BXH Nữ Ý 2023/2024, BXH Nữ Italia mới nhất
Bảng xếp hạng Nữ Ý mới nhất: cập nhật BXH Nữ Italia, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng Nữ Ý mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Nữ Ý 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Nữ Italia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Serie A nữ mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Serie A nữ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Nữ Italia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ý mới nhất: cập nhật BXH Nữ Ý mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Nu Y 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Serie A nữ mới nhất. BXH Nữ Ý mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Nữ Ý mùa giải 2023-2024. Xem BXH Serie A nữ, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Nữ Ý, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Italian Women Division 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nữ Ý mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nữ Ý 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH Nữ Ý 2023-2024 mới nhất: vòng Trụ hạng
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ AS Roma | 18 | 17 | 0 | 1 | 51 | 11 | 40 | 51 | WWWWW |
2 | Nữ Juventus | 18 | 14 | 1 | 3 | 47 | 16 | 31 | 43 | LWWWD |
3 | Nữ Fiorentina | 18 | 12 | 3 | 3 | 36 | 19 | 17 | 39 | DWWLL |
4 | Nữ US Sassuolo | 18 | 8 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 26 | WWLWW |
5 | Nữ Inter Milan | 18 | 8 | 2 | 8 | 28 | 29 | -1 | 26 | LWLLD |
6 | Nữ AC Milan | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 21 | DDLWW |
7 | Nữ Como 2000 | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 33 | -13 | 21 | WLLWD |
8 | Nữ Sampdoria | 18 | 5 | 3 | 10 | 12 | 29 | -17 | 18 | WLLLW |
9 | Nữ Napoli | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 36 | -25 | 6 | LLWLD |
10 | Nữ ASDC Pomigliano | 18 | 1 | 3 | 14 | 14 | 46 | -32 | 6 | LLLLL |
BXH vòng Trụ hạng Nữ Ý 2023/2024 cập nhật lúc 00:58 7/5.
Vòng Play-Offs trụ hạng
Vòng Trụ hạng
BXH Nữ Ý 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ AC Milan | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 27 | 4 | 31 |
WWWDW DLWWW LDLWD WLDDL LWLD |
2 | Nữ Como 2000 | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 37 | -11 | 28 |
LWDWL LWDDL LLLWL LLDDL LWDWW W |
3 | Nữ Sampdoria | 22 | 6 | 4 | 12 | 18 | 37 | -19 | 22 |
LLDLW LLWWW WDLWL LDLDW LLWLW L |
4 | Nữ ASDC Pomigliano | 22 | 1 | 6 | 15 | 20 | 53 | -33 | 9 |
LLDDD LLLLL LLLDL LLWDL LDLLL |
5 | Nữ Napoli | 22 | 1 | 5 | 16 | 15 | 43 | -28 | 8 |
WLDDL LWLDD DLDLL LLLLD LLLLL |
Vòng Play-Offs vô địch
BXH Nữ Ý 2023-2024: Vòng Play-Offs vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ AS Roma | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 10 | 7 | 16 |
WWDWW W |
2 | Nữ Juventus | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 10 |
WLWLW D |
3 | Nữ Inter Milan | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
LLWDL DW |
4 | Nữ US Sassuolo | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 |
LWLDL W |
5 | Nữ Fiorentina | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 3 |
LDDDL LL |