BXH U19 Séc 2023/2024, BXH Séc mới nhất
Bảng xếp hạng U19 Séc mới nhất: cập nhật BXH Séc, bảng xếp hạng vòng 30 U19 Séc mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH U19 Séc 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Séc mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Cộng Hòa Séc U19 mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Cộng Hòa Séc U19 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Séc trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Séc mới nhất: cập nhật BXH U19 Séc mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U19 Sec 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Cộng Hòa Séc U19 mới nhất. BXH U19 Séc mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U19 Séc mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Cộng Hòa Séc U19, bảng xếp hạng vòng 30 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U19 Séc, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Czech Republic U19 League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia U19 Séc mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG U19 Séc 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH U19 Séc 2023-2024 mới nhất: vòng 30
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Sparta Praha | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 37 | 27 | 61 | DLWWL |
2 | U19 Viktoria Plzen | 30 | 15 | 8 | 7 | 66 | 42 | 24 | 53 | WWWLW |
3 | U19 Brno | 30 | 17 | 2 | 11 | 63 | 51 | 12 | 53 | WWLWL |
4 | U19 Slavia Praha | 30 | 15 | 5 | 10 | 63 | 42 | 21 | 50 | LWWDW |
5 | U19 Ceske Budejovice | 30 | 14 | 5 | 11 | 67 | 56 | 11 | 47 | WLWLW |
6 | U19 Banik Ostrava | 30 | 14 | 5 | 11 | 46 | 54 | -8 | 47 | WLLLW |
7 | U19 Sigma Olomouc | 30 | 14 | 3 | 13 | 57 | 36 | 21 | 45 | WLWWW |
8 | U19 Dukla Praha | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 41 | 7 | 44 | LWLWW |
9 | U19 Zlin | 30 | 11 | 5 | 14 | 49 | 55 | -6 | 38 | LDLWW |
10 | U19 Synot Slovacko | 30 | 12 | 2 | 16 | 48 | 57 | -9 | 38 | WDLLL |
11 | U19 Vysocina Jihlava | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 63 | -17 | 36 | LWLWL |
12 | U19 Pardubice | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 48 | -4 | 35 | LWLLL |
13 | U19 Mlada Boleslav | 30 | 9 | 8 | 13 | 57 | 62 | -5 | 35 | LDWWL |
14 | U19 Slovan Liberec | 30 | 9 | 7 | 14 | 50 | 69 | -19 | 34 | LDDWL |
15 | U19 MFK Karvina | 30 | 10 | 2 | 18 | 47 | 71 | -24 | 32 | LLWLW |
16 | U19 Frydek-Mistek | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 60 | -31 | 29 | WDDLL |
BXH vòng 30 U19 Séc 2023/2024 cập nhật lúc 06:31 19/6.