BXH U19 Séc 2023/2024, BXH Séc mới nhất
Bảng xếp hạng U19 Séc mới nhất: cập nhật BXH Séc, bảng xếp hạng vòng 25 U19 Séc mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH U19 Séc 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Séc mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Cộng Hòa Séc U19 mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Cộng Hòa Séc U19 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Séc trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Séc mới nhất: cập nhật BXH U19 Séc mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U19 Sec 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Cộng Hòa Séc U19 mới nhất. BXH U19 Séc mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U19 Séc mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Cộng Hòa Séc U19, bảng xếp hạng vòng 25 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U19 Séc, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Czech Republic U19 League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia U19 Séc mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG U19 Séc 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH U19 Séc 2023-2024 mới nhất: vòng 25
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Sparta Praha | 26 | 16 | 7 | 3 | 57 | 28 | 29 | 55 | WWWLD |
2 | U19 Brno | 26 | 15 | 2 | 9 | 55 | 43 | 12 | 47 | LWWWW |
3 | U19 Slavia Praha | 27 | 13 | 4 | 10 | 55 | 36 | 19 | 43 | LWWLW |
4 | U19 Viktoria Plzen | 25 | 11 | 8 | 6 | 48 | 37 | 11 | 41 | WLLWW |
5 | U19 Ceske Budejovice | 25 | 11 | 5 | 9 | 56 | 47 | 9 | 38 | WWLDW |
6 | U19 Banik Ostrava | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 41 | -5 | 38 | LLWDL |
7 | U19 Dukla Praha | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 36 | 3 | 35 | LLWLL |
8 | U19 Synot Slovacko | 25 | 11 | 1 | 13 | 39 | 46 | -7 | 34 | WWWWW |
9 | U19 Sigma Olomouc | 25 | 10 | 3 | 12 | 45 | 31 | 14 | 33 | WWWLL |
10 | U19 Pardubice | 25 | 9 | 5 | 11 | 42 | 37 | 5 | 32 | LWLWL |
11 | U19 Zlin | 25 | 9 | 4 | 12 | 38 | 48 | -10 | 31 | LLWDW |
12 | U19 Vysocina Jihlava | 25 | 8 | 6 | 11 | 40 | 50 | -10 | 30 | LLLLW |
13 | U19 Slovan Liberec | 25 | 8 | 5 | 12 | 39 | 55 | -16 | 29 | DWLWD |
14 | U19 Mlada Boleslav | 25 | 7 | 7 | 11 | 45 | 47 | -2 | 28 | LWLLL |
15 | U19 MFK Karvina | 23 | 8 | 2 | 13 | 34 | 54 | -20 | 26 | LLLLL |
16 | U19 Frydek-Mistek | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 53 | -32 | 21 | LLLDL |
BXH vòng 28 U19 Séc 2023/2024 cập nhật lúc 07:43 5/5.