BXH U23 Bồ Đào Nha 2023/2024, BXH U23 BĐN mới nhất
Bảng xếp hạng U23 Bồ Đào Nha mới nhất: cập nhật BXH U23 BĐN, bảng xếp hạng vòng Vô địch U23 Bồ Đào Nha mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH U23 Bồ Đào Nha 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng U23 BĐN mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải U23 Bồ Đào Nha mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu U23 Bồ Đào Nha sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH U23 BĐN trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất: cập nhật BXH U23 Bồ Đào Nha mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U23 Bo Dao Nha 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số U23 Bồ Đào Nha mới nhất. BXH U23 Bồ Đào Nha mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U23 Bồ Đào Nha mùa giải 2023-2024. Xem BXH U23 Bồ Đào Nha, bảng xếp hạng vòng Vô địch mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U23 Bồ Đào Nha, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Portugal Liga Revelacao U23 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia U23 Bồ Đào Nha mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG U23 Bồ Đào Nha 2023-2024 hôm nay chính xác.
Vòng Trụ hạng
BXH U23 Bồ Đào Nha 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Sporting Braga | 14 | 10 | 1 | 3 | 30 | 12 | 18 | 31 |
WLWLW WLWWD WWWW |
2 | U23 Santa Clara | 14 | 7 | 5 | 2 | 25 | 15 | 10 | 26 |
LWDWD DDWWW WDWL |
3 | U23 Academico Viseu | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 17 | 5 | 26 |
WDDWW DWDLW DWWL |
4 | U23 Farense | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 29 | -9 | 20 |
LWLWW LWDDW LLLW |
5 | U23 Rio Ave | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 26 | -2 | 17 |
LDWLL WDDLW LDWD |
6 | U23 Portimonense | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 21 | -5 | 16 |
LDDWL WWLLL WDLD |
7 | U23 CD Mafra | 14 | 3 | 1 | 10 | 21 | 27 | -6 | 10 |
WWLLL LLDLW LLLL |
8 | U23 Leixoes | 14 | 1 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 8 |
DLDLD LLLLL DDLW |
Vòng Vô địch
BXH U23 Bồ Đào Nha 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 GD Estoril-Praia | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 30 |
WWWDD WLWWW WDWL |
2 | U23 Sporting CP | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 12 | 13 | 29 |
DDWDW WWWDW LDWW |
3 | U23 Famalicao | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 19 |
LLWDL WWWLD LDWD |
4 | U23 Torreense | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 18 |
WWLWL DLWLW LDDL |
5 | U23 Vizela | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 21 | -5 | 17 |
LWDLD WLDWD WLDL |
6 | U23 Gil Vicente | 14 | 4 | 3 | 7 | 23 | 32 | -9 | 15 |
LLLWW LLLDW LDDW |
7 | U23 Benfica | 14 | 3 | 5 | 6 | 28 | 30 | -2 | 14 |
LDDDW WLDLL WDLL |
8 | U23 CD Estrela | 14 | 1 | 6 | 7 | 14 | 30 | -16 | 9 |
DLLLL LDDDL WDLD |
Vòng Bảng B
BXH Vòng Bảng B giải U23 Bồ Đào Nha mùa 2023-2024
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 GD Estoril-Praia | 14 | 9 | 4 | 1 | 32 | 23 | 9 | 31 |
WLWWD WWWDD DWWW |
2 | U23 CD Estrela | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 22 |
DWLWW LDDLL WDWW |
3 | U23 Sporting Clube de Bồ Đào Nha | 14 | 5 | 6 | 3 | 26 | 15 | 11 | 21 |
DDWLL WLDWW DDWD |
4 | U23 Benfica | 14 | 5 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 19 |
DWDWD WLLWL LDWL |
5 | U23 Farense | 14 | 4 | 7 | 3 | 21 | 22 | -1 | 19 |
DDDDW LWWLD WLDD |
6 | U23 Santa Clara | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 17 |
DLWDW DLLDW DLWL |
7 | U23 CD Mafra | 14 | 4 | 0 | 10 | 16 | 23 | -7 | 12 |
LLLLL LWWWL LWLL |
8 | U23 Portimonense | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 29 | -16 | 10 |
DWLLL DDLLW DLLL |
Vòng Bảng A
BXH Vòng Bảng A giải U23 Bồ Đào Nha mùa 2023-2024
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Vizela | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 28 |
WLLWD WWWDD WDWW |
2 | U23 Famalicao | 14 | 5 | 8 | 1 | 20 | 18 | 2 | 23 |
DDWDD WWLDD WWDD |
3 | U23 Gil Vicente | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 22 |
WWWLL LDDWD WLWD |
4 | U23 Torreense | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 19 | -2 | 21 |
DLWLW WDDDW LWDD |
5 | U23 Sporting Braga | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 |
WDLWW LDWLD LDWD |
6 | U23 Academico Viseu | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 23 | -3 | 17 |
LWLDL WLDWL WWLL |
7 | U23 Leixoes | 14 | 4 | 1 | 9 | 16 | 20 | -4 | 13 |
WWLWL LDLLL LLLW |
8 | U23 Rio Ave | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 8 |
LLWLW LLDDL LLLL |