BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024, BXH AC mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập mới nhất: cập nhật BXH AC, bảng xếp hạng vòng 9 VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng AC mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Ai Cập mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Ai Cập sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH AC trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Ai Cap 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Ai Cập mới nhất. BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Ai Cập, bảng xếp hạng vòng 9 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Ai Cập, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Egypt Premier League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Ai Cập mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024 mới nhất: vòng 9
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | WWWWW |
2 | Al Masry | 20 | 11 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 37 | LDWWW |
3 | Masr | 21 | 8 | 9 | 4 | 28 | 19 | 9 | 33 | LWWWL |
4 | Enppi | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 19 | 7 | 32 | DDLLW |
5 | Ittihad Alexandria | 21 | 8 | 8 | 5 | 27 | 28 | -1 | 32 | DDLWL |
6 | Smouha | 20 | 8 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 31 | LLWWW |
7 | Al Ahly | 14 | 9 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 30 | WLWWW |
8 | Ceramica Cleopatra | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 21 | 10 | 28 | DDDDW |
9 | Tala'ea El Gaish | 19 | 7 | 7 | 5 | 16 | 14 | 2 | 28 | DWWDL |
10 | El Gounah | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 29 | -5 | 28 | LWLWL |
11 | Future | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 16 | 3 | 26 | DWDDL |
12 | Zamalek | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 24 | LWWWL |
13 | El Ismaily | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 24 | -3 | 22 | DLDLW |
14 | Baladiyet El Mahallah | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | LWLLL |
15 | National Bank of Egypt | 21 | 5 | 3 | 13 | 26 | 34 | -8 | 18 | WLLLL |
16 | Arab Contractors | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 15 | WLLLW |
17 | Pharco | 19 | 2 | 7 | 10 | 17 | 29 | -12 | 13 | DLLDL |
18 | El Dakhleya | 20 | 1 | 8 | 11 | 7 | 25 | -18 | 11 | LDDLL |
BXH vòng 9 VĐQG Ai Cập 2023/2024 cập nhật lúc 02:37 9/5.