Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg mới nhất: cập nhật BXH Luxembourg, bảng xếp hạng vòng 1 VĐQG Luxembourg mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Luxembourg 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Luxembourg mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Luxembourg mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Luxembourg sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Luxembourg trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Luxembourg 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Luxembourg mới nhất. BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Luxembourg, bảng xếp hạng vòng 1 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Luxembourg, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Luxembourg National Division live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Luxembourg mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Luxembourg 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Luxembourg 2023-2024 mới nhất: vòng 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Differdange 03 | 30 | 19 | 9 | 2 | 70 | 23 | 47 | 66 | WDWDL |
2 | Swift Hesperange | 30 | 18 | 7 | 5 | 66 | 35 | 31 | 61 | WWWWW |
3 | F91 Dudelange | 30 | 19 | 4 | 7 | 59 | 36 | 23 | 61 | LWWLW |
4 | Progres Niederkorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 35 | 19 | 55 | WWLWL |
5 | Jeunesse Esch | 30 | 13 | 6 | 11 | 51 | 41 | 10 | 45 | WLLLW |
6 | UNA Strassen | 30 | 11 | 11 | 8 | 40 | 38 | 2 | 44 | WDWWL |
7 | Victoria Rosport | 30 | 12 | 8 | 10 | 45 | 44 | 1 | 44 | DDLWW |
8 | Union Titus Petange | 30 | 11 | 6 | 13 | 48 | 47 | 1 | 39 | LLWWL |
9 | US Mondorf-les-Bains | 30 | 10 | 8 | 12 | 55 | 53 | 2 | 38 | DLDWD |
10 | Racing Union Luxembourg | 30 | 11 | 5 | 14 | 46 | 58 | -12 | 38 | WDDWD |
11 | Wiltz 71 | 30 | 7 | 12 | 11 | 43 | 52 | -9 | 33 | WDDDL |
12 | Mondercange | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 57 | -24 | 32 | LWDLW |
13 | UN Kaerjeng 97 | 30 | 7 | 7 | 16 | 31 | 49 | -18 | 28 | LDLLL |
14 | Fola Esch | 30 | 8 | 4 | 18 | 33 | 61 | -28 | 28 | LLWLW |
15 | Marisca Miersch | 30 | 7 | 5 | 18 | 40 | 62 | -22 | 26 | LWLLL |
16 | Schifflingen | 30 | 6 | 7 | 17 | 36 | 59 | -23 | 25 | LLLLW |
BXH vòng Play-Offs VĐQG Luxembourg 2023/2024 cập nhật lúc 02:01 3/6.
Vòng Play-Offs
-
03/06 00:00Fola EschUS Rumelange
-
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [4-1],
-
01/06 00:30UN Kaerjeng 97Hostert
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-3]