BXH VĐQG Moldova 2023/2024, BXH Moldova mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Moldova mới nhất: cập nhật BXH Moldova, bảng xếp hạng vòng Vô địch VĐQG Moldova mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Moldova 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Moldova mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Moldova mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Moldova sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Moldova trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Moldova mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Moldova mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Moldova 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Moldova mới nhất. BXH VĐQG Moldova mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Moldova mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Moldova, bảng xếp hạng vòng Vô địch mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Moldova, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Moldova Divizia Nationala live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Moldova mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Moldova 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Moldova 2023-2024 mới nhất: vòng Vô địch
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 14 | 11 | 1 | 2 | 35 | 7 | 28 | 34 | LDDDW |
2 | Petrocub HIncesti | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 7 | 22 | 28 | WWDWW |
3 | Milsami | 14 | 9 | 1 | 4 | 20 | 14 | 6 | 28 | LDLDL |
4 | Zimbru Chisinau | 14 | 8 | 1 | 5 | 17 | 11 | 6 | 25 | LDWWL |
5 | Balti | 14 | 7 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 22 | WLWLD |
6 | Dacia-Buiucani | 14 | 3 | 3 | 8 | 14 | 32 | -18 | 12 | WDLLD |
7 | Floresti | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 33 | -15 | 10 | LLLLW |
8 | Spartanii Selemet | 14 | 0 | 2 | 12 | 9 | 42 | -33 | 2 | LDLLL |
BXH vòng Vô địch VĐQG Moldova 2023/2024 cập nhật lúc 01:54 5/5.
Vòng Vô địch
BXH VĐQG Moldova 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 18 | 14 | 1 | 3 | 43 | 10 | 33 | 43 |
WWWLW DWDDD WWLDD WDWWW WWLWW W |
2 | Petrocub HIncesti | 18 | 11 | 5 | 2 | 42 | 9 | 33 | 38 |
WDWWW WWWDW DWWWD WDDDW WWWLW L |
3 | Milsami | 18 | 11 | 1 | 6 | 29 | 20 | 9 | 34 |
LWLWL DLDLD WWLDL WWLDL WLWWW W |
4 | Zimbru Chisinau | 18 | 10 | 2 | 6 | 24 | 15 | 9 | 32 |
LDWWL WLDWW DLLDW WLWWW WWWWL L |
5 | Balti | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 |
DLLLW LDLWL WLWLW LWWWL LWLDL W |
6 | Dacia-Buiucani | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 48 | -33 | 12 |
DLLLL LDDLL LWWDL LLDLD LLWLD L |