BXH VĐQG Peru 2024, BXH Peru mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Peru mới nhất: cập nhật BXH Peru, bảng xếp hạng vòng Clausura VĐQG Peru mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Peru 2024: cập nhật bảng xếp hạng Peru mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Peru mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Peru sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Peru trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Peru mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Peru mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Peru 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Peru mới nhất. BXH VĐQG Peru mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Peru mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Peru, bảng xếp hạng vòng Clausura mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Peru, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Peru Primera Division live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Peru mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Peru 2024 hôm nay chính xác.
Vòng Clausura
BXH VĐQG Peru 2024: Vòng Clausura
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melgar | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 9 |
WWLW |
2 | ADT Tarma | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
WWWL |
3 | Alianza Lima | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 |
WWLW |
4 | Sporting Cristal | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 7 |
LWWD |
5 | Universitario de Deportes | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 7 |
WDWL |
6 | Los Chankas | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 |
WWLD |
7 | Cusco | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 |
LLWW |
8 | Deportivo Garcilaso | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 6 |
WLWL |
9 | Sport Huancayo | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 |
LWLW |
10 | Sport Boys Association | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 |
WLLW |
11 | Atletico Grau | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
DDW |
12 | Alianza Atletico | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 |
DLWD |
13 | UTC Cajamarca | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 |
LWLD |
14 | Carlos A Mannucci | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 10 | -6 | 4 |
LDLW |
15 | Univ Cesar Vallejo | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 |
LLWL |
16 | Comerciantes Unidos | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
LLWL |
17 | Cienciano | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 |
WLLL |
18 | Deportivo Union Comercio | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
LDL |
Vòng Apertura
BXH VĐQG Peru 2024: Vòng Apertura
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario de Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 |
WLWDW WDWWW WWDWD WW |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 |
LWLWW LWWWW DWWWW WW |
3 | Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 |
WWWWW WWDWW WLWDW LL |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 |
LWWWL LWWWW LWWLL WW |
5 | Cusco | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 |
WLWLW LWWWL LWLDW WD |
6 | ADT Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 |
WWDWL WWDLW LWDWL LD |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 |
LDWDD WLDWL DWWDD WD |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 |
LWDLL WWLLD WDLDW LW |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 |
DWDWL LLDLW WLLWL WL |
10 | Univ Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 |
WDDDW DDDWL LDLDL LW |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 |
LDDWL WWDLL WDDLD DL |
12 | Sport Boys Association | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 |
DLDWW LDDLL WLWLW LL |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 |
WDLLD LLLLL WDWLD WW |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 |
WLLLD LLDWL WLDLL WD |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 |
DDDLL WLDLW LLWLD LL |
16 | Alianza Atletico | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 |
LLLLD DDLWD LWLWL DL |
17 | Carlos A Mannucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 |
LDLDD WLLLW LLLDW LD |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 |
DLDLD LLDLL LLLWD LD |