BXH VĐQG Tunisia 2023/2024, BXH Tunisia mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Tunisia mới nhất: cập nhật BXH Tunisia, bảng xếp hạng vòng Vô địch VĐQG Tunisia mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Tunisia 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Tunisia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Tunisia mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Tunisia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Tunisia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Tunisia mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Tunisia 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Tunisia mới nhất. BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Tunisia, bảng xếp hạng vòng Vô địch mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Tunisia, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Tunisia Ligue 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Tunisia mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Tunisia 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Tunisia 2023-2024 mới nhất: vòng Vô địch
Vòng Trụ hạng
BXH VĐQG Tunisia 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique de Beja | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 27 |
WLWWW WWDWL LDDW |
2 | C A Bizertin | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 10 | 7 | 23 |
DDLDW WWLDW WDWL |
3 | EGS Gafsa | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 11 | 0 | 19 |
WDWDL LWDLW DLLW |
4 | AS Slimane | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 15 | -2 | 19 |
LWWWD LLLLL WLWW |
5 | US Tataouine | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 19 |
LWLLL WWWLD WDDD |
6 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 17 | -2 | 17 |
LWLDD WLWDD LDWL |
7 | AS Marsa | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 |
WLLDW LLWWL LWLL |
8 | US Ben Guerdane | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 15 |
DLWLL LLLWW DWLD |
Vòng Vô địch
BXH VĐQG Tunisia 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 21 |
LWWWD WWWDD |
2 | USMonastir | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 |
DWWLD DLWDD |
3 | Club Sportif Sfaxien | 10 | 2 | 6 | 2 | 6 | 5 | 1 | 12 |
WDLWD DDLDD |
4 | Stade Tunisien | 10 | 1 | 8 | 1 | 5 | 5 | 0 | 11 |
WDDDD LDDDD |
5 | Club Africain | 10 | 1 | 5 | 4 | 4 | 11 | -7 | 8 |
LLLDD DWLDD |
6 | Etoile du Sahel | 10 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 |
DLDLD DLDDD |
Vòng Bảng B
BXH VĐQG Tunisia 2023-2024: Vòng Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|
Vòng Bảng A
BXH VĐQG Tunisia 2023-2024: Vòng Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|