BXH VĐQG Venezuela 2024, BXH Venezuela mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Venezuela mới nhất: cập nhật BXH Venezuela, bảng xếp hạng vòng Apertura Group A VĐQG Venezuela mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Venezuela 2024: cập nhật bảng xếp hạng Venezuela mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Venezuela mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Venezuela sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Venezuela trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Venezuela mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Venezuela 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Venezuela mới nhất. BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Venezuela mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Venezuela, bảng xếp hạng vòng Apertura Group A mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Venezuela, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Venezuela Primera Division live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Venezuela mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Venezuela 2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Venezuela 2024 mới nhất: vòng Apertura Group A
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad Central Venezuela | 13 | 6 | 7 | 0 | 17 | 8 | 9 | 25 | WDWDD |
2 | Angostura | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 24 | WWLWL |
3 | Hermanos Colmenares | 13 | 7 | 1 | 5 | 14 | 12 | 2 | 22 | DWWLW |
4 | Portuguesa | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 12 | 5 | 21 | LDWWW |
5 | Carabobo | 13 | 5 | 6 | 2 | 13 | 9 | 4 | 21 | WDDLW |
6 | Metropolitanos | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 21 | WLDWW |
7 | Academia Puerto Cabello | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 20 | LDLLD |
8 | Deportivo La Guaira | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 20 | WWLDW |
9 | Deportivo Tachira | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 10 | 3 | 19 | DWLWL |
10 | Monagas | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 19 | DDWWL |
11 | Caracas | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 12 | DLDDL |
12 | Estudiantes Merida | 13 | 2 | 2 | 9 | 14 | 24 | -10 | 8 | LLWLW |
13 | Rayo Zuliano | 13 | 1 | 4 | 8 | 16 | 23 | -7 | 7 | LDDDL |
14 | Zamora Barinas | 13 | 0 | 5 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | LLLLL |
BXH vòng Apertura Group A VĐQG Venezuela 2024 cập nhật lúc 08:24 6/5.
Vòng Serie Final
Vòng Chung kết C
Vòng Bán kết C
Vòng Quarter Final(C)
Vòng Clausura
Vòng Chung kết A
Vòng Apertura Group B
BXH VĐQG Venezuela 2024: Vòng Apertura Group B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carabobo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
WDW |
2 | Angostura | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
DDD |
3 | Portuguesa | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 |
LDD |
4 | Academia Puerto Cabello | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
DDL |
Vòng Apertura Group A
BXH VĐQG Venezuela 2024: Vòng Apertura Group A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metropolitanos | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
WDW |
2 | Universidad Central Venezuela | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
WDD |
3 | Deportivo La Guaira | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
LWL |
4 | Hermanos Colmenares | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
LLD |
Vòng Apertura
BXH VĐQG Venezuela 2024: Vòng Apertura
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|