BXH VL World Cup Bắc-Trung Mỹ 2024/2025, BXH VL WC Concacaf mới nhất
Bảng xếp hạng VL World Cup Bắc-Trung Mỹ mới nhất: cập nhật BXH VL WC Concacaf, bảng xếp hạng vòng 2 VL World Cup Bắc-Trung Mỹ mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH VL World Cup Bắc-Trung Mỹ 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng VL WC Concacaf mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Vòng loại WC mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu Vòng loại WC sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH VL WC Concacaf trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Concacaf mới nhất: cập nhật BXH VL World Cup Bắc-Trung Mỹ mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vl World Cup Bac Trung My 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Vòng loại WC mới nhất. BXH VL World Cup Bắc-Trung Mỹ mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VL World Cup Bắc-Trung Mỹ mùa giải 2024-2025. Xem BXH Vòng loại WC, bảng xếp hạng vòng 2 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VL World Cup Bắc-Trung Mỹ, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH WCPCA live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng 3
Vòng 2
BXH VL World Cup Bắc-Trung Mỹ 2024-2025: Vòng 2
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honduras | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 6 |
WW |
2 | Cayman Islands | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
W |
3 | Antigua và Barbuda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
DL |
4 | Bermuda | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | -5 | 1 |
DL |
5 | Cuba | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
L |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 6 |
WW |
2 | Trinidad và Tobago | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 4 |
DW |
3 | St Kitts and Nevis | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 |
LW |
4 | Grenada | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 |
DL |
5 | Bahamas | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 |
LL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Curacao | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 |
WW |
2 | Haiti | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
WW |
3 | Saint Lucia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
LD |
4 | Aruba | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 |
LD |
5 | Barbados | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
LL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nicaragua | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
WW |
2 | Panama | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
WW |
3 | Guyana | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
LW |
4 | Montserrat | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
LL |
5 | Belize | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
LL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guatemala | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
WW |
2 | Jamaica | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
WW |
3 | Dominican Republic | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 |
LW |
4 | Dominica | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0 |
LL |
5 | British Virgin Islands | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 |
LL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Suriname | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
WW |
2 | Puerto Rico | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 4 |
DW |
3 | El Salvador | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
DW |
4 | St Vincent & Grenadines | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
LL |
5 | Anguilla | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | -12 | 0 |
LL |
Vòng 1
-
27/03 06:00Turks và Caicos IslandsAnguilla
-
90 phút [1-1], 2 lượt [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-4]
-
27/03 02:00British Virgin IslandsUS Virgin Islands
-
90 phút [0-0], 2 lượt [1-1], 120 phút [0-0], Penalty [4-2]
-
23/03 04:00US Virgin IslandsBritish Virgin Islands
-
23/03 02:00AnguillaTurks và Caicos Islands