Danh sách ĐTQG dự giải Giao hữu ĐTQG mùa 2024
Danh sách các đội bóng tham dự giải Giao hữu ĐTQG mùa 2024 chính xác: Giải bóng đá Giao hữu ĐTQG là giải đấu cấp độ tier 1 (giải đấu hạng 1) trong hệ thống giải đấu cao nhất bóng đá Giao hữu. Thông tin danh sách đội tuyển quốc gia Giải bóng đá Giao hữu ĐTQG mùa giải 2024 được cập nhật mới nhất và chính xác 24/7. Giải Giao hữu ĐTQG đã xác định được 68 đội tuyển quốc gia-ĐTQG sẽ góp mặt tham dự thi đấu tranh ngôi vô địch trong mùa giải 2024. Danh sách tất cả các đội tuyển quốc gia bóng đá tham dự giải bóng đá Giao hữu ĐTQG mùa bóng 2024 bao gồm:
Danh sách đội bóng thi đấu Giao hữu ĐTQG mùa giải 2024
# | ĐTQG | Quốc gia |
---|---|---|
1 | Angola | Angola |
2 | Anh | Anh |
3 | Áo | Áo |
4 | Argentina | Argentina |
5 | Aruba | Aruba |
6 | Basque | Tây Ban Nha |
7 | Benin | Benin |
8 | Bỉ | Bỉ |
9 | Bờ Biển Ngà | Bờ Biển Ngà |
10 | Brazil | Brazil |
11 | Burkina Faso | Burkina Faso |
12 | Cayman Islands | Cayman Islands |
13 | Colombia | Colombia |
14 | Comoros | Comoros |
15 | Đan Mạch | Đan Mạch |
16 | Dominican Republic | CH Dominica |
17 | Đức | Đức |
18 | El Salvador | El Salvador |
19 | French Guyana | French Guiana |
20 | Guinea Bissau | Guinea Bissau |
21 | Haiti | Haiti |
22 | Ireland | Ireland |
23 | Kenya | Kenya |
24 | Libya | Libya |
25 | Malawi | Malawi |
26 | Mali | Mali |
27 | Mauritania | Mauritania |
28 | Morocco | Morocco |
29 | Nicaragua | Nicaragua |
30 | Niger | Niger |
31 | Peru | Peru |
32 | Pháp | Pháp |
33 | Slovakia | Slovakia |
34 | Sudan | Sudan |
35 | Tây Ban Nha | Tây Ban Nha |
36 | Thụy Sỹ | Thụy Sỹ |
37 | Togo | Togo |
38 | Turan | Kazakhstan |
39 | U16 Áo | Áo |
40 | U16 Bắc Macedonia | Bắc Macedonia |
41 | U18 Bắc Macedonia | Bắc Macedonia |
42 | U18 Đan Mạch | Đan Mạch |
43 | U18 Morocco | Morocco |
44 | U18 Thổ Nhĩ Kỳ | Thổ Nhĩ Kỳ |
45 | U19 Estonia | Estonia |
46 | U19 Moldova | Moldova |
47 | U19 Nhật Bản | Nhật Bản |
48 | U20 Ai Cập | Ai Cập |
49 | U20 Algeria | Algeria |
50 | U20 Mauritania | Mauritania |
51 | U20 Nacional Montevideo | Uruguay |
52 | U20 Syria | Syria |
53 | U20 Tunisia | Tunisia |
54 | U21 Nga | Nga |
55 | U23 Argentina | Argentina |
56 | U23 Dominican Republic | CH Dominica |
57 | U23 Mexico | Mexico |
58 | U23 Paraguay | Paraguay |
59 | U23 Qatar | Qatar |
60 | U23 Saudi Arabia | Saudi Arabia |
61 | U23 Tajikistan | Tajikistan |
62 | U23 Trung Quốc | Trung Quốc |
63 | U23 Uzbekistan | Uzbekistan |
64 | U23 Việt Nam | Việt Nam |
65 | Uganda | Uganda |
66 | Uruguay | Uruguay |
67 | Zambia | Zambia |
68 | Zimbabwe | Zimbabwe |