Vòng Trụ hạng Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng Trụ hạng Hạng 2 Đảo Síp khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Trụ hạng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Đảo Síp vòng Trụ hạng mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Trụ hạng Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2023/2024, Hạng 2 Đảo Síp vòng đấu Trụ hạng sẽ có 56 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Trụ hạng Hạng 2 Đảo Síp kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Trụ hạng Hạng 2 Đảo Síp mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Trụ hạng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Đảo Síp vòng Trụ hạng như bên dưới:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đảo Síp 2023/2024: Vòng Trụ hạng
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 18 | 7 | 4 | 7 | 18 | 20 | -2 | 25 |
WWWLW WDLWW WWDWW WDLWW LWDWW DDLLW LDWWL LDWW |
2 | PO Ahironas-Onisilos | 18 | 4 | 9 | 5 | 18 | 19 | -1 | 21 |
DWDLD LWLWL DLDDW LWLWL LLDDW DDDLD LDWWW DWDL |
3 | PAEEK Keryneias | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 26 | -2 | 21 |
WWDWW WDDDW WDWWW WDDDW LDWWW LDWLW LDLWL LLLW |
4 | MEAP Nisou | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 25 | -7 | 21 |
DLWWL DDDDW DWLDL DDDDW LWLDL DWLLL WLDWW LDLL |
5 | Akritas Chloraka | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 23 | -4 | 18 |
LWWWL DLWDW LLWLW DLWDW LLWLW LLLLL DWDLW WLDL |
6 | Xylotympou | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 31 | -11 | 14 |
LLLLL LDLDL LDLWL LDLDL WDLWL LLLLL WDLDD WLDD |
7 | ENAD Polis | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 25 | -9 | 13 |
WLLLD DWWLL WLWLL DWWLL WLWLL LLLWL DWLDL LLDL |
8 | Ermis Aradippou | 18 | 4 | 1 | 13 | 22 | 46 | -24 | 13 |
LLLWW DLWLL LWLLL DLWLL LWLLL LLLLL DLLLL LWLW |
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Đảo Síp vòng Trụ hạng mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
21:00PO Ahironas-OnisilosENAD PolisVòng Trụ hạng / 14
- Thứ bảy, ngày 27/4/2024
-
21:00MEAP NisouPAEEK KeryneiasVòng Trụ hạng / 14
-
21:00Digenis MorphouAkritas ChlorakaVòng Trụ hạng / 14
- Thứ sáu, ngày 26/4/2024
-
21:00Ermis AradippouXylotympouVòng Trụ hạng / 14
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
20:30ENAD PolisErmis AradippouVòng Trụ hạng / 13
-
20:30Akritas ChlorakaPO Ahironas-OnisilosVòng Trụ hạng / 13
-
20:30PAEEK KeryneiasDigenis MorphouVòng Trụ hạng / 13
-
20:30XylotympouMEAP NisouVòng Trụ hạng / 13
- Chủ nhật, ngày 14/4/2024
-
20:30Ermis AradippouMEAP NisouVòng Trụ hạng / 12
-
20:30Digenis MorphouXylotympou1Vòng Trụ hạng / 12
-
20:30PO Ahironas-OnisilosPAEEK KeryneiasVòng Trụ hạng / 12
-
20:30ENAD PolisAkritas ChlorakaVòng Trụ hạng / 12
- Chủ nhật, ngày 7/4/2024
-
20:301MEAP NisouDigenis MorphouVòng Trụ hạng / 11
- Thứ bảy, ngày 6/4/2024
-
20:30Akritas ChlorakaErmis AradippouVòng Trụ hạng / 11
-
20:30PAEEK KeryneiasENAD Polis1Vòng Trụ hạng / 11
-
20:30XylotympouPO Ahironas-OnisilosVòng Trụ hạng / 11
- Chủ nhật, ngày 31/3/2024
-
20:30PO Ahironas-OnisilosMEAP NisouVòng Trụ hạng / 10
- Thứ bảy, ngày 30/3/2024
-
21:00Ermis AradippouDigenis MorphouVòng Trụ hạng / 10
-
21:00ENAD PolisXylotympouVòng Trụ hạng / 10
-
21:00Akritas ChlorakaPAEEK KeryneiasVòng Trụ hạng / 10
- Thứ bảy, ngày 16/3/2024
-
20:30PAEEK KeryneiasErmis AradippouVòng Trụ hạng / 9
-
20:301XylotympouAkritas ChlorakaVòng Trụ hạng / 9
-
20:30MEAP NisouENAD PolisVòng Trụ hạng / 9
-
20:30Digenis MorphouPO Ahironas-OnisilosVòng Trụ hạng / 9
- Thứ bảy, ngày 9/3/2024
-
20:30Ermis AradippouPO Ahironas-OnisilosVòng Trụ hạng / 8
-
20:30ENAD PolisDigenis MorphouVòng Trụ hạng / 8
-
20:30Akritas ChlorakaMEAP NisouVòng Trụ hạng / 8
-
20:30PAEEK KeryneiasXylotympouVòng Trụ hạng / 8
- Thứ bảy, ngày 2/3/2024
-
20:00XylotympouErmis AradippouVòng Trụ hạng / 7
-
20:00PAEEK KeryneiasMEAP Nisou1Vòng Trụ hạng / 7
-
20:00Akritas ChlorakaDigenis Morphou1Vòng Trụ hạng / 7
-
20:00ENAD PolisPO Ahironas-OnisilosVòng Trụ hạng / 7
- Thứ bảy, ngày 24/2/2024
-
20:00Ermis AradippouENAD PolisVòng Trụ hạng / 6
-
20:00PO Ahironas-OnisilosAkritas Chloraka1Vòng Trụ hạng / 6
-
20:00Digenis MorphouPAEEK KeryneiasVòng Trụ hạng / 6
-
20:00MEAP NisouXylotympouVòng Trụ hạng / 6
- Chủ nhật, ngày 18/2/2024
-
20:00XylotympouDigenis MorphouVòng Trụ hạng / 5
- Thứ bảy, ngày 17/2/2024
-
20:001MEAP NisouErmis AradippouVòng Trụ hạng / 5
-
20:00PAEEK KeryneiasPO Ahironas-OnisilosVòng Trụ hạng / 5
-
20:00Akritas ChlorakaENAD PolisVòng Trụ hạng / 5
- Chủ nhật, ngày 11/2/2024
-
20:00PO Ahironas-OnisilosXylotympouVòng Trụ hạng / 4
-
20:00Digenis MorphouMEAP NisouVòng Trụ hạng / 4
- Thứ bảy, ngày 10/2/2024
-
20:00Ermis AradippouAkritas ChlorakaVòng Trụ hạng / 4
-
20:00ENAD PolisPAEEK KeryneiasVòng Trụ hạng / 4
- Thứ hai, ngày 5/2/2024
-
19:30Digenis MorphouErmis AradippouVòng Trụ hạng / 3
- Chủ nhật, ngày 4/2/2024
-
19:30XylotympouENAD PolisVòng Trụ hạng / 3
- Thứ bảy, ngày 3/2/2024
-
19:30MEAP NisouPO Ahironas-OnisilosVòng Trụ hạng / 3
-
19:301PAEEK KeryneiasAkritas Chloraka1Vòng Trụ hạng / 3
- Chủ nhật, ngày 28/1/2024
-
19:30PO Ahironas-OnisilosDigenis MorphouVòng Trụ hạng / 2
- Thứ bảy, ngày 27/1/2024
-
19:30Ermis AradippouPAEEK KeryneiasVòng Trụ hạng / 2
-
19:30Akritas ChlorakaXylotympouVòng Trụ hạng / 2
-
19:30ENAD PolisMEAP NisouVòng Trụ hạng / 2
- Chủ nhật, ngày 21/1/2024
-
19:30XylotympouPAEEK KeryneiasVòng Trụ hạng / 1
- Thứ bảy, ngày 20/1/2024
-
19:301PO Ahironas-OnisilosErmis AradippouVòng Trụ hạng / 1
-
19:30Digenis MorphouENAD PolisVòng Trụ hạng / 1
-
19:301MEAP NisouAkritas ChlorakaVòng Trụ hạng / 1
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enosis Neon Paralimni | 15 | 10 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 33 | DWWWL |
2 | Olympiakos Nicosia | 15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 10 | 10 | 30 | WWWLW |
3 | Omonia Aradippou | 15 | 8 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 29 | LLWWW |
4 | Omonia 29is Maiou | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 11 | 7 | 28 | WWWWW |
5 | Peyia 2014 | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 11 | 13 | 27 | DLLLL |
6 | Digenis Ypsonas | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 9 | 27 | LWLWW |
7 | Asil Lysi | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | WLLLL |
8 | Ayia Napa | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 21 | LLLLL |
9 | PO Ahironas-Onisilos | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 19 | WLWLD |
10 | Digenis Morphou | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 16 | -2 | 19 | DLWWW |
11 | MEAP Nisou | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 15 | DDDWD |
12 | Xylotympou | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | DLDLL |
13 | PAEEK Keryneias | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 24 | -7 | 14 | DDDWW |
14 | Akritas Chloraka | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 22 | -7 | 12 | LWDWL |
15 | ENAD Polis | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 21 | -7 | 12 | WWLLW |
16 | Ermis Aradippou | 15 | 2 | 1 | 12 | 17 | 42 | -25 | 7 | LWLLL |
BXH vòng Trụ hạng Hạng 2 Đảo Síp 2023/2024 cập nhật lúc 22:58 28/4.