BXH Hạng 2 Đảo Síp 2023/2024, BXH Hạng 2 Síp mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đảo Síp mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Síp, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Đảo Síp 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Hạng 2 Síp mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng hai Đảo Síp mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng hai Đảo Síp sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Síp trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Dao Sip 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng hai Đảo Síp mới nhất. BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng hai Đảo Síp, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Đảo Síp, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Cyprus 2 Division live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2023-2024 mới nhất: vòng Trụ hạng
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enosis Neon Paralimni | 15 | 10 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 33 | DWWWL |
2 | Olympiakos Nicosia | 15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 10 | 10 | 30 | WWWLW |
3 | Omonia Aradippou | 15 | 8 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 29 | LLWWW |
4 | Omonia 29is Maiou | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 11 | 7 | 28 | WWWWW |
5 | Peyia 2014 | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 11 | 13 | 27 | DLLLL |
6 | Digenis Ypsonas | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 9 | 27 | LWLWW |
7 | Asil Lysi | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | WLLLL |
8 | Ayia Napa | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 21 | LLLLL |
9 | PO Ahironas-Onisilos | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 19 | WLWLD |
10 | Digenis Morphou | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 16 | -2 | 19 | DLWWW |
11 | MEAP Nisou | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 15 | DDDWD |
12 | Xylotympou | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | DLDLL |
13 | PAEEK Keryneias | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 24 | -7 | 14 | DDDWW |
14 | Akritas Chloraka | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 22 | -7 | 12 | LWDWL |
15 | ENAD Polis | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 21 | -7 | 12 | WWLLW |
16 | Ermis Aradippou | 15 | 2 | 1 | 12 | 17 | 42 | -25 | 7 | LWLLL |
BXH vòng Trụ hạng Hạng 2 Đảo Síp 2023/2024 cập nhật lúc 22:58 28/4.
Vòng Trụ hạng
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 18 | 7 | 4 | 7 | 18 | 20 | -2 | 25 |
WWWLW WDLWW WWDWW WDLWW LWDWW DDLLW LDWWL LDWW |
2 | PO Ahironas-Onisilos | 18 | 4 | 9 | 5 | 18 | 19 | -1 | 21 |
DWDLD LWLWL DLDDW LWLWL LLDDW DDDLD LDWWW DWDL |
3 | PAEEK Keryneias | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 26 | -2 | 21 |
WWDWW WDDDW WDWWW WDDDW LDWWW LDWLW LDLWL LLLW |
4 | MEAP Nisou | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 25 | -7 | 21 |
DLWWL DDDDW DWLDL DDDDW LWLDL DWLLL WLDWW LDLL |
5 | Akritas Chloraka | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 23 | -4 | 18 |
LWWWL DLWDW LLWLW DLWDW LLWLW LLLLL DWDLW WLDL |
6 | Xylotympou | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 31 | -11 | 14 |
LLLLL LDLDL LDLWL LDLDL WDLWL LLLLL WDLDD WLDD |
7 | ENAD Polis | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 25 | -9 | 13 |
WLLLD DWWLL WLWLL DWWLL WLWLL LLLWL DWLDL LLDL |
8 | Ermis Aradippou | 18 | 4 | 1 | 13 | 22 | 46 | -24 | 13 |
LLLWW DLWLL LWLLL DLWLL LWLLL LLLLL DLLLL LWLW |
Vòng Vô địch
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omonia Aradippou | 18 | 11 | 5 | 2 | 29 | 13 | 16 | 38 |
WWWWW WLLWW WWDWD WLLWW WWDWD DWWDD WWWWD DLWL |
2 | Olympiakos Nicosia | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 11 | 18 | 37 |
WLDWW LWWWL WWLDD LWWWL WWLDD WWLWL DLDDW WWWW |
3 | Enosis Neon Paralimni | 18 | 11 | 3 | 4 | 30 | 18 | 12 | 36 |
LDLWL DDWWW LLWLW DDWWW WLWLW WWWWW WLDLD WWDW |
4 | Omonia 29is Maiou | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 32 |
WDDLW WWWWW WWWDL WWWWW LWWDL WLDWW DWWLW DWDW |
5 | Asil Lysi | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 19 | 8 | 32 |
LWWWW LWLLL LLDDW LWLLL DLDDW LWWWW LLDDW DWDL |
6 | Digenis Ypsonas | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 20 | 4 | 30 |
WLWLL DLWLW WLDWL DLWLW DLDWL WWWDW WWDLL DWDD |
7 | Peyia 2014 | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 23 | 2 | 27 |
LLLLL WDLLL LLLLD WDLLL WLLLD WDWWL LWWDD WLLW |
8 | Ayia Napa | 18 | 6 | 3 | 9 | 21 | 31 | -10 | 21 |
LWLLL LLLLL LWDDD LLLLL WWDDD WLWWW DLLDL DLWL |