Vòng 35 Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 35 Hạng 2 Hà Lan khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 35 Hạng 2 Hà Lan mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan vòng 35 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 35 Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2023/2024, Hạng 2 Hà Lan vòng đấu 35 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 35 Hạng 2 Hà Lan kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 35 Hạng 2 Hà Lan mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 35 Hạng 2 Hà Lan mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Hà Lan vòng 35 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Hà Lan vòng 35 mùa giải 2023/2024
- Thứ ba, ngày 23/4/2024
-
01:001AZ Alkmaar 2VVV-VenloVòng 35
-
01:00Jong PSV EindhovenUtrecht Am1Vòng 35
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
02:001GroningenSC CambuurVòng 35
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
23:45MVV MaastrichtWillem IIVòng 35
-
21:30ADO Den HaagEindhovenVòng 35
-
01:00Den BoschNAC BredaVòng 35
-
01:00DordrechtOssVòng 35
-
01:00Helmond SportJong Ajax AmsterdamVòng 35
-
01:00Roda JC KerkradeDe GraafschapVòng 35
-
01:001SC TelstarEmmenVòng 35
BXH Hạng 2 Hà Lan 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 38 | 23 | 10 | 5 | 77 | 35 | 42 | 79 | WDDDW |
2 | Groningen | 38 | 22 | 9 | 7 | 71 | 30 | 41 | 75 | WWDDW |
3 | Roda JC Kerkrade | 38 | 21 | 12 | 5 | 69 | 34 | 35 | 75 | WDDWL |
4 | Dordrecht | 38 | 18 | 15 | 5 | 74 | 51 | 23 | 69 | WWDDD |
5 | ADO Den Haag | 38 | 17 | 12 | 9 | 72 | 50 | 22 | 63 | LDWDL |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 6 | 13 | 61 | 52 | 9 | 63 | WDWDL |
7 | Emmen | 38 | 17 | 6 | 15 | 59 | 60 | -1 | 57 | LWWWW |
8 | NAC Breda | 38 | 15 | 11 | 12 | 63 | 56 | 7 | 56 | LDWDD |
9 | MVV Maastricht | 38 | 16 | 8 | 14 | 64 | 60 | 4 | 56 | WDLWW |
10 | AZ Alkmaar 2 | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 61 | 1 | 56 | LWDLW |
11 | Helmond Sport | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 55 | -3 | 51 | WWLWD |
12 | VVV-Venlo | 38 | 13 | 9 | 16 | 53 | 58 | -5 | 48 | LLLWL |
13 | SC Cambuur | 38 | 13 | 8 | 17 | 71 | 74 | -3 | 47 | LLDLD |
14 | Eindhoven | 38 | 9 | 16 | 13 | 45 | 57 | -12 | 43 | LDDLW |
15 | Jong Ajax Amsterdam | 38 | 10 | 10 | 18 | 54 | 69 | -15 | 40 | WLDLL |
16 | Jong PSV Eindhoven | 38 | 11 | 7 | 20 | 63 | 81 | -18 | 40 | WWLWW |
17 | SC Telstar | 38 | 9 | 8 | 21 | 47 | 68 | -21 | 35 | LLDDL |
18 | Oss | 38 | 10 | 4 | 24 | 32 | 66 | -34 | 34 | LLDLD |
19 | Den Bosch | 38 | 8 | 9 | 21 | 38 | 68 | -30 | 33 | WDWLL |
20 | Utrecht Am | 38 | 5 | 11 | 22 | 32 | 74 | -42 | 26 | LLLDD |
BXH vòng Nacompetitie R3 Hạng 2 Hà Lan 2023/2024 cập nhật lúc 00:54 3/6.