- Câu Lạc Bộ Hạng 2 Hà Lan nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 Hà Lan nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 Hà Lan nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB Hạng 2 Hà Lan bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ Hạng 2 Hà Lan nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB Hạng 2 Hà Lan bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng 2 Hà Lan bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng 2 Hà Lan mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng 2 Hà Lan tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 380 | |
Số trận đã kết thúc | 380 (100%) | |
Số trận sắp đá | 0 (0%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 173 (45,53%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 113 (29,74%) | |
Số trận hòa | 94 (24,74%) | |
Số bàn thắng | 1159 (trung bình 3,05 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 644 (trung bình 3,39 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 515 (trung bình 2,71 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Willem II (77 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Willem II (45 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | NAC Breda, Dordrecht (34 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Oss, Utrecht Am (32 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Utrecht Am (16 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Oss (12 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Groningen (30 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Roda JC Kerkrade, Groningen (14 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Willem II (14 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Jong PSV Eindhoven (81 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Den Bosch, SC Cambuur (37 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Utrecht Am (49 bàn thua) |
Cập nhật: 12/08/2024 12:21
BXH Hạng 2 Hà Lan 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 38 | 23 | 10 | 5 | 77 | 35 | 42 | 79 | WDDDW |
2 | Groningen | 38 | 22 | 9 | 7 | 71 | 30 | 41 | 75 | WWDDW |
3 | Roda JC Kerkrade | 38 | 21 | 12 | 5 | 69 | 34 | 35 | 75 | WDDWL |
4 | Dordrecht | 38 | 18 | 15 | 5 | 74 | 51 | 23 | 69 | WWDDD |
5 | ADO Den Haag | 38 | 17 | 12 | 9 | 72 | 50 | 22 | 63 | LDWDL |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 6 | 13 | 61 | 52 | 9 | 63 | WDWDL |
7 | Emmen | 38 | 17 | 6 | 15 | 59 | 60 | -1 | 57 | LWWWW |
8 | NAC Breda | 38 | 15 | 11 | 12 | 63 | 56 | 7 | 56 | LDWDD |
9 | MVV Maastricht | 38 | 16 | 8 | 14 | 64 | 60 | 4 | 56 | WDLWW |
10 | AZ Alkmaar 2 | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 61 | 1 | 56 | LWDLW |
11 | Helmond Sport | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 55 | -3 | 51 | WWLWD |
12 | VVV-Venlo | 38 | 13 | 9 | 16 | 53 | 58 | -5 | 48 | LLLWL |
13 | SC Cambuur | 38 | 13 | 8 | 17 | 71 | 74 | -3 | 47 | LLDLD |
14 | Eindhoven | 38 | 9 | 16 | 13 | 45 | 57 | -12 | 43 | LDDLW |
15 | Jong Ajax Amsterdam | 38 | 10 | 10 | 18 | 54 | 69 | -15 | 40 | WLDLL |
16 | Jong PSV Eindhoven | 38 | 11 | 7 | 20 | 63 | 81 | -18 | 40 | WWLWW |
17 | SC Telstar | 38 | 9 | 8 | 21 | 47 | 68 | -21 | 35 | LLDDL |
18 | Oss | 38 | 10 | 4 | 24 | 32 | 66 | -34 | 34 | LLDLD |
19 | Den Bosch | 38 | 8 | 9 | 21 | 38 | 68 | -30 | 33 | WDWLL |
20 | Utrecht Am | 38 | 5 | 11 | 22 | 32 | 74 | -42 | 26 | LLLDD |
BXH vòng Nacompetitie R3 Hạng 2 Hà Lan 2023/2024 cập nhật lúc 00:54 3/6.