Vòng 10 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
Thông tin vòng 10 Hạng 2 Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản vòng 10 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024, Hạng 2 Nhật Bản vòng đấu 10 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 Hạng 2 Nhật Bản kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 Hạng 2 Nhật Bản mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Nhật Bản vòng 10 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Nhật Bản vòng 10 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 14/4/2024
-
12:00Blaublitz AkitaFagiano OkayamaVòng 10
-
12:00Roasso KumamotoVentforet KofuVòng 10
-
12:00Renofa YamaguchiThespakusatsu GunmaVòng 10
-
12:00YokohamaFujiedaVòng 10
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
14:00EhimeKagoshima United1Vòng 10
-
14:00IwakiShimizu S-PulseVòng 10
-
12:00JEF UnitedOita TrinitaVòng 10
-
12:00Mito HollyhockTochigiVòng 10
-
12:00Vegalta SendaiMontedio YamagataVòng 10
-
12:00V-Varen NagasakiTokushima VortisVòng 10
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 24 | 17 | 1 | 6 | 42 | 26 | 16 | 52 | LLWWW |
2 | V-Varen Nagasaki | 24 | 14 | 9 | 1 | 47 | 22 | 25 | 51 | WWDWD |
3 | Yokohama | 24 | 15 | 5 | 4 | 42 | 14 | 28 | 50 | WWWWD |
4 | Fagiano Okayama | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 20 | 11 | 41 | WWLWD |
5 | Renofa Yamaguchi | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 20 | 8 | 38 | WLDWL |
6 | Vegalta Sendai | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 29 | 0 | 38 | DDWLL |
7 | JEF United | 24 | 11 | 3 | 10 | 43 | 29 | 14 | 36 | WLWLL |
8 | Iwaki | 24 | 9 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 34 | WLLLW |
9 | Ehime | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 36 | -7 | 34 | WWLLW |
10 | Tokushima Vortis | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 32 | LWDWW |
11 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | LWLLW |
12 | Fujieda | 24 | 9 | 3 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | LLWWL |
13 | Montedio Yamagata | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 29 | LDWWL |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 25 | -6 | 28 | LLDWL |
15 | Roasso Kumamoto | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 41 | -11 | 27 | LLWLW |
16 | Ventforet Kofu | 24 | 6 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 26 | DLDLD |
17 | Mito Hollyhock | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 29 | -7 | 23 | WLDLD |
18 | Kagoshima United | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | WWLLD |
19 | Tochigi | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | WWLLD |
20 | Thespakusatsu Gunma | 24 | 2 | 7 | 15 | 17 | 36 | -19 | 13 | LLLWD |
BXH vòng 24 Hạng 2 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 03:31 3/8.