BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024, BXH NB mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH NB, bảng xếp hạng vòng 24 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024: cập nhật bảng xếp hạng NB mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải J2 League mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu J2 League sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH NB trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Nhat Ban 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số J2 League mới nhất. BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024. Xem BXH J2 League, bảng xếp hạng vòng 24 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Nhật Bản, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Japanese League Division 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024 mới nhất: vòng 24
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 24 | 17 | 1 | 6 | 42 | 26 | 16 | 52 | LLWWW |
2 | V-Varen Nagasaki | 24 | 14 | 9 | 1 | 47 | 22 | 25 | 51 | WWDWD |
3 | Yokohama | 24 | 15 | 5 | 4 | 42 | 14 | 28 | 50 | WWWWD |
4 | Fagiano Okayama | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 20 | 11 | 41 | WWLWD |
5 | Renofa Yamaguchi | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 20 | 8 | 38 | WLDWL |
6 | Vegalta Sendai | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 29 | 0 | 38 | DDWLL |
7 | JEF United | 24 | 11 | 3 | 10 | 43 | 29 | 14 | 36 | WLWLL |
8 | Iwaki | 24 | 9 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 34 | WLLLW |
9 | Ehime | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 36 | -7 | 34 | WWLLW |
10 | Tokushima Vortis | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 32 | LWDWW |
11 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | LWLLW |
12 | Fujieda | 24 | 9 | 3 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | LLWWL |
13 | Montedio Yamagata | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 29 | LDWWL |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 25 | -6 | 28 | LLDWL |
15 | Roasso Kumamoto | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 41 | -11 | 27 | LLWLW |
16 | Ventforet Kofu | 24 | 6 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 26 | DLDLD |
17 | Mito Hollyhock | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 29 | -7 | 23 | WLDLD |
18 | Kagoshima United | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | WWLLD |
19 | Tochigi | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | WWLLD |
20 | Thespakusatsu Gunma | 24 | 2 | 7 | 15 | 17 | 36 | -19 | 13 | LLLWD |
BXH vòng 24 Hạng 2 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 03:31 3/8.