BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024, BXH NB mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH NB, bảng xếp hạng vòng 13 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024: cập nhật bảng xếp hạng NB mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải J2 League mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu J2 League sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH NB trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Nhat Ban 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số J2 League mới nhất. BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024. Xem BXH J2 League, bảng xếp hạng vòng 13 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Nhật Bản, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Japanese League Division 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024 mới nhất: vòng 13
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 14 | 13 | 34 | WWWWW |
2 | V-Varen Nagasaki | 14 | 8 | 5 | 1 | 27 | 13 | 14 | 29 | WWWDD |
3 | Yokohama | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 9 | 11 | 24 | WLWWL |
4 | Iwaki | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 10 | 12 | 23 | LWWWD |
5 | Fagiano Okayama | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | DWLDL |
6 | Vegalta Sendai | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 23 | WLLWW |
7 | Renofa Yamaguchi | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 11 | 7 | 21 | WLWLW |
8 | Ventforet Kofu | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 21 | DWLLW |
9 | JEF United | 14 | 6 | 2 | 6 | 26 | 16 | 10 | 20 | DLWLW |
10 | Ehime | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | DLWDD |
11 | Oita Trinita | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | DLWWD |
12 | Blaublitz Akita | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | DWLDL |
13 | Montedio Yamagata | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 17 | LWLDL |
14 | Fujieda | 14 | 5 | 2 | 7 | 10 | 20 | -10 | 17 | LLWWW |
15 | Tokushima Vortis | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 23 | -10 | 15 | LWWDW |
16 | Mito Hollyhock | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 14 | DWLLW |
17 | Kagoshima United | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | DWLDL |
18 | Roasso Kumamoto | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 29 | -11 | 13 | DLLDL |
19 | Tochigi | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 30 | -19 | 12 | DLLLL |
20 | Thespakusatsu Gunma | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 6 | LLLLL |
BXH vòng 13 Hạng 2 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 19:01 6/5.