Vòng 16 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
Thông tin vòng 16 Hạng 2 Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 16 Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản vòng 16 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 16 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024, Hạng 2 Nhật Bản vòng đấu 16 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 16 Hạng 2 Nhật Bản kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 16 Hạng 2 Nhật Bản mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 16 Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Nhật Bản vòng 16 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Nhật Bản vòng 16 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 19/5/2024
-
15:00TochigiVegalta SendaiVòng 16
-
12:00Fagiano OkayamaVentforet KofuVòng 16
-
12:00Renofa YamaguchiFujiedaVòng 16
- Thứ bảy, ngày 18/5/2024
-
13:00Kagoshima UnitedV-Varen NagasakiVòng 16
-
12:00JEF UnitedEhimeVòng 16
-
12:00Thespakusatsu GunmaIwakiVòng 16
-
12:00Mito HollyhockOita TrinitaVòng 16
-
12:00Montedio YamagataBlaublitz AkitaVòng 16
-
12:00Tokushima VortisRoasso KumamotoVòng 16
-
12:00YokohamaShimizu S-PulseVòng 16
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 24 | 17 | 1 | 6 | 42 | 26 | 16 | 52 | LLWWW |
2 | V-Varen Nagasaki | 24 | 14 | 9 | 1 | 47 | 22 | 25 | 51 | WWDWD |
3 | Yokohama | 24 | 15 | 5 | 4 | 42 | 14 | 28 | 50 | WWWWD |
4 | Fagiano Okayama | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 20 | 11 | 41 | WWLWD |
5 | Renofa Yamaguchi | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 20 | 8 | 38 | WLDWL |
6 | Vegalta Sendai | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 29 | 0 | 38 | DDWLL |
7 | JEF United | 24 | 11 | 3 | 10 | 43 | 29 | 14 | 36 | WLWLL |
8 | Iwaki | 24 | 9 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 34 | WLLLW |
9 | Ehime | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 36 | -7 | 34 | WWLLW |
10 | Tokushima Vortis | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 32 | LWDWW |
11 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | LWLLW |
12 | Fujieda | 24 | 9 | 3 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | LLWWL |
13 | Montedio Yamagata | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 29 | LDWWL |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 25 | -6 | 28 | LLDWL |
15 | Roasso Kumamoto | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 41 | -11 | 27 | LLWLW |
16 | Ventforet Kofu | 24 | 6 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 26 | DLDLD |
17 | Mito Hollyhock | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 29 | -7 | 23 | WLDLD |
18 | Kagoshima United | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | WWLLD |
19 | Tochigi | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | WWLLD |
20 | Thespakusatsu Gunma | 24 | 2 | 7 | 15 | 17 | 36 | -19 | 13 | LLLWD |
BXH vòng 24 Hạng 2 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 03:31 3/8.