Vòng 19 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
Thông tin vòng 19 Hạng 2 Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 19 Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản vòng 19 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 19 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024, Hạng 2 Nhật Bản vòng đấu 19 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 19 Hạng 2 Nhật Bản kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 19 Hạng 2 Nhật Bản mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 19 Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Nhật Bản vòng 19 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Nhật Bản vòng 19 mùa giải 2024
- Thứ tư, ngày 26/6/2024
-
17:00V-Varen NagasakiIwakiVòng 19
- Chủ nhật, ngày 9/6/2024
-
17:00Fagiano OkayamaKagoshima UnitedVòng 19
-
12:00Montedio YamagataOita TrinitaVòng 19
- Thứ bảy, ngày 8/6/2024
-
17:00Renofa YamaguchiJEF UnitedVòng 19
-
17:00TochigiThespakusatsu Gunma1Vòng 19
-
16:00EhimeMito HollyhockVòng 19
-
16:00Ventforet KofuVegalta SendaiVòng 19
-
16:00Shimizu S-PulseFujiedaVòng 19
-
16:00Tokushima VortisYokohamaVòng 19
-
13:00Blaublitz AkitaRoasso Kumamoto1Vòng 19
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 24 | 17 | 1 | 6 | 42 | 26 | 16 | 52 | LLWWW |
2 | V-Varen Nagasaki | 24 | 14 | 9 | 1 | 47 | 22 | 25 | 51 | WWDWD |
3 | Yokohama | 24 | 15 | 5 | 4 | 42 | 14 | 28 | 50 | WWWWD |
4 | Fagiano Okayama | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 20 | 11 | 41 | WWLWD |
5 | Renofa Yamaguchi | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 20 | 8 | 38 | WLDWL |
6 | Vegalta Sendai | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 29 | 0 | 38 | DDWLL |
7 | JEF United | 24 | 11 | 3 | 10 | 43 | 29 | 14 | 36 | WLWLL |
8 | Iwaki | 24 | 9 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 34 | WLLLW |
9 | Ehime | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 36 | -7 | 34 | WWLLW |
10 | Tokushima Vortis | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 32 | LWDWW |
11 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | LWLLW |
12 | Fujieda | 24 | 9 | 3 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | LLWWL |
13 | Montedio Yamagata | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 29 | LDWWL |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 25 | -6 | 28 | LLDWL |
15 | Roasso Kumamoto | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 41 | -11 | 27 | LLWLW |
16 | Ventforet Kofu | 24 | 6 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 26 | DLDLD |
17 | Mito Hollyhock | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 29 | -7 | 23 | WLDLD |
18 | Kagoshima United | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | WWLLD |
19 | Tochigi | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | WWLLD |
20 | Thespakusatsu Gunma | 24 | 2 | 7 | 15 | 17 | 36 | -19 | 13 | LLLWD |
BXH vòng 24 Hạng 2 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 03:31 3/8.