Vòng 3 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
Thông tin vòng 3 Hạng 2 Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 3 Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản vòng 3 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 3 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024, Hạng 2 Nhật Bản vòng đấu 3 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 3 Hạng 2 Nhật Bản kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 3 Hạng 2 Nhật Bản mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 3 Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Nhật Bản vòng 3 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Nhật Bản vòng 3 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 10/3/2024
-
15:00Thespakusatsu GunmaJEF UnitedVòng 3
-
13:00EhimeRoasso KumamotoVòng 3
-
12:00FujiedaOita TrinitaVòng 3
-
12:00Fagiano OkayamaRenofa Yamaguchi1Vòng 3
-
12:00V-Varen NagasakiShimizu S-PulseVòng 3
-
11:00Vegalta SendaiMito HollyhockVòng 3
- Thứ bảy, ngày 9/3/2024
-
12:00IwakiKagoshima UnitedVòng 3
-
12:00Tokushima VortisBlaublitz AkitaVòng 3
-
12:00YokohamaMontedio YamagataVòng 3
-
12:00Ventforet KofuTochigiVòng 3
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 24 | 17 | 1 | 6 | 42 | 26 | 16 | 52 | LLWWW |
2 | V-Varen Nagasaki | 24 | 14 | 9 | 1 | 47 | 22 | 25 | 51 | WWDWD |
3 | Yokohama | 24 | 15 | 5 | 4 | 42 | 14 | 28 | 50 | WWWWD |
4 | Fagiano Okayama | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 20 | 11 | 41 | WWLWD |
5 | Renofa Yamaguchi | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 20 | 8 | 38 | WLDWL |
6 | Vegalta Sendai | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 29 | 0 | 38 | DDWLL |
7 | JEF United | 24 | 11 | 3 | 10 | 43 | 29 | 14 | 36 | WLWLL |
8 | Iwaki | 24 | 9 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 34 | WLLLW |
9 | Ehime | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 36 | -7 | 34 | WWLLW |
10 | Tokushima Vortis | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 32 | LWDWW |
11 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | LWLLW |
12 | Fujieda | 24 | 9 | 3 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | LLWWL |
13 | Montedio Yamagata | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 29 | LDWWL |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 25 | -6 | 28 | LLDWL |
15 | Roasso Kumamoto | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 41 | -11 | 27 | LLWLW |
16 | Ventforet Kofu | 24 | 6 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 26 | DLDLD |
17 | Mito Hollyhock | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 29 | -7 | 23 | WLDLD |
18 | Kagoshima United | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | WWLLD |
19 | Tochigi | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | WWLLD |
20 | Thespakusatsu Gunma | 24 | 2 | 7 | 15 | 17 | 36 | -19 | 13 | LLLWD |
BXH vòng 24 Hạng 2 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 03:31 3/8.