Vòng 10 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa giải 2024
Thông tin vòng 10 Hạng 2 nữ Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng 10 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa giải 2024, Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng đấu 10 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 Hạng 2 nữ Nhật Bản kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng 10 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng 10 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
12:00Nữ Fujizakura YamanashiNữ TsukubaVòng 10
-
11:00Nữ Yunogo BelleNữ ImabariVòng 10
- Thứ bảy, ngày 11/5/2024
-
12:00Nữ JFA Academy FukushimaNữ Yamato SylphidVòng 10
-
11:00Nữ Diavorosso HiroshimaNữ Veertien MieVòng 10
-
11:00Nữ Fukuoka J AnclasNữ SEISA OSA RheiaVòng 10
-
11:00Nữ Diosa IzumoNữ Kibi International UniversityVòng 10
BXH Hạng 2 nữ Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Yunogo Belle | 17 | 15 | 2 | 0 | 63 | 6 | 57 | 47 | WWWWW |
2 | Nữ Fujizakura Yamanashi | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 11 | 14 | 33 | WLWWD |
3 | Nữ JFA Academy Fukushima | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 27 | 11 | 32 | LWWLL |
4 | Nữ SEISA OSA Rheia | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 27 | DDLWL |
5 | Nữ Kibi International University | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 24 | WDWWW |
6 | Nữ Diosa Izumo | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 15 | 2 | 23 | WDDLD |
7 | Nữ Yamato Sylphid | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | WDLWL |
8 | Nữ Veertien Mie | 17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 19 | -9 | 21 | LWLLW |
9 | Nữ Diavorosso Hiroshima | 17 | 6 | 2 | 9 | 18 | 27 | -9 | 20 | LLWWW |
10 | Nữ Imabari | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 29 | -16 | 14 | DWDLW |
11 | Nữ Tsukuba | 17 | 3 | 2 | 12 | 8 | 36 | -28 | 11 | LLLLL |
12 | Nữ Fukuoka J Anclas | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 29 | -19 | 9 | LLLLL |
BXH vòng 17 Hạng 2 nữ Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 14:54 30/6.