- Câu Lạc Bộ Hạng 2 nữ Nhật Bản nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 nữ Nhật Bản nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 nữ Nhật Bản nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB Hạng 2 nữ Nhật Bản bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ Hạng 2 nữ Nhật Bản nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB Hạng 2 nữ Nhật Bản bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng Hạng 2 nữ Nhật Bản trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa giải 2024
Thống kê bóng đá Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng 2 nữ Nhật Bản bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng 2 nữ Nhật Bản tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 132 | |
Số trận đã kết thúc | 64 (48,48%) | |
Số trận sắp đá | 68 (51,52%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 28 (21,21%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 22 (16,67%) | |
Số trận hòa | 14 (10,61%) | |
Số bàn thắng | 176 (trung bình 2,75 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 90 (trung bình 2,81 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 86 (trung bình 2,69 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Yunogo Belle (43 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Yunogo Belle (22 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Yunogo Belle (21 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Veertien Mie (6 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Kibi International University (2 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Fukuoka J Anclas (1 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Yunogo Belle (4 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Yunogo Belle, Nữ Fujizakura Yamanashi (2 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Yunogo Belle (2 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Imabari (24 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Fukuoka J Anclas (13 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Imabari (14 bàn thua) |
Cập nhật: 19/05/2024 13:44
BXH Hạng 2 nữ Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Yunogo Belle | 11 | 9 | 2 | 0 | 43 | 4 | 39 | 29 | DWWWD |
2 | Nữ JFA Academy Fukushima | 11 | 8 | 1 | 2 | 29 | 15 | 14 | 25 | WLWWD |
3 | Nữ Fujizakura Yamanashi | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 5 | 8 | 19 | LDWLW |
4 | Nữ SEISA OSA Rheia | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 19 | LWLWD |
5 | Nữ Diosa Izumo | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 16 | WLWWD |
6 | Nữ Veertien Mie | 11 | 3 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 14 | DWLWD |
7 | Nữ Yamato Sylphid | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 14 | LWWLD |
8 | Nữ Kibi International University | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11 | LLLDL |
9 | Nữ Diavorosso Hiroshima | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | LLWLW |
10 | Nữ Tsukuba | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 23 | -15 | 11 | WWLLL |
11 | Nữ Fukuoka J Anclas | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 21 | -14 | 5 | DWLLL |
12 | Nữ Imabari | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 24 | -17 | 4 | DDLDL |
BXH vòng 11 Hạng 2 nữ Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 13:44 19/5.