- Câu Lạc Bộ Hạng 2 nữ Nhật Bản nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 nữ Nhật Bản nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 nữ Nhật Bản nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB Hạng 2 nữ Nhật Bản bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ Hạng 2 nữ Nhật Bản nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB Hạng 2 nữ Nhật Bản bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng Hạng 2 nữ Nhật Bản trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa giải 2024
Thống kê bóng đá Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng 2 nữ Nhật Bản bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng 2 nữ Nhật Bản tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 132 | |
Số trận đã kết thúc | 102 (77,27%) | |
Số trận sắp đá | 30 (22,73%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 46 (34,85%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 33 (25%) | |
Số trận hòa | 23 (17,42%) | |
Số bàn thắng | 264 (trung bình 2,59 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 139 (trung bình 2,73 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 125 (trung bình 2,45 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Yunogo Belle (63 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Yunogo Belle (35 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Yunogo Belle (28 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Tsukuba (8 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Tsukuba, Nữ Imabari (4 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Fukuoka J Anclas (2 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Yunogo Belle (6 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Yunogo Belle (4 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Yunogo Belle (2 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Tsukuba (36 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Tsukuba (18 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Tsukuba (18 bàn thua) |
Cập nhật: 05/08/2024 14:33
BXH Hạng 2 nữ Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Yunogo Belle | 17 | 15 | 2 | 0 | 63 | 6 | 57 | 47 | WWWWW |
2 | Nữ Fujizakura Yamanashi | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 11 | 14 | 33 | WLWWD |
3 | Nữ JFA Academy Fukushima | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 27 | 11 | 32 | LWWLL |
4 | Nữ SEISA OSA Rheia | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 27 | DDLWL |
5 | Nữ Kibi International University | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 24 | WDWWW |
6 | Nữ Diosa Izumo | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 15 | 2 | 23 | WDDLD |
7 | Nữ Yamato Sylphid | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | WDLWL |
8 | Nữ Veertien Mie | 17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 19 | -9 | 21 | LWLLW |
9 | Nữ Diavorosso Hiroshima | 17 | 6 | 2 | 9 | 18 | 27 | -9 | 20 | LLWWW |
10 | Nữ Imabari | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 29 | -16 | 14 | DWDLW |
11 | Nữ Tsukuba | 17 | 3 | 2 | 12 | 8 | 36 | -28 | 11 | LLLLL |
12 | Nữ Fukuoka J Anclas | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 29 | -19 | 9 | LLLLL |
BXH vòng 17 Hạng 2 nữ Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 14:54 30/6.