Vòng 13 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa giải 2024
Thông tin vòng 13 Hạng 2 nữ Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 13 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng 13 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 13 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa giải 2024, Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng đấu 13 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 13 Hạng 2 nữ Nhật Bản kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 13 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 13 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng 13 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng 13 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 2/6/2024
-
11:00Nữ Fujizakura YamanashiNữ Veertien MieVòng 13
-
11:00Nữ Kibi International UniversityNữ Fukuoka J AnclasVòng 13
-
11:00Nữ ImabariNữ SEISA OSA RheiaVòng 13
- Thứ bảy, ngày 1/6/2024
-
11:00Nữ Diosa IzumoNữ JFA Academy FukushimaVòng 13
-
11:00Nữ Diavorosso HiroshimaNữ Yunogo BelleVòng 13
-
11:00Nữ TsukubaNữ Yamato SylphidVòng 13
BXH Hạng 2 nữ Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Yunogo Belle | 17 | 15 | 2 | 0 | 63 | 6 | 57 | 47 | WWWWW |
2 | Nữ Fujizakura Yamanashi | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 11 | 14 | 33 | WLWWD |
3 | Nữ JFA Academy Fukushima | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 27 | 11 | 32 | LWWLL |
4 | Nữ SEISA OSA Rheia | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 27 | DDLWL |
5 | Nữ Kibi International University | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 24 | WDWWW |
6 | Nữ Diosa Izumo | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 15 | 2 | 23 | WDDLD |
7 | Nữ Yamato Sylphid | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | WDLWL |
8 | Nữ Veertien Mie | 17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 19 | -9 | 21 | LWLLW |
9 | Nữ Diavorosso Hiroshima | 17 | 6 | 2 | 9 | 18 | 27 | -9 | 20 | LLWWW |
10 | Nữ Imabari | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 29 | -16 | 14 | DWDLW |
11 | Nữ Tsukuba | 17 | 3 | 2 | 12 | 8 | 36 | -28 | 11 | LLLLL |
12 | Nữ Fukuoka J Anclas | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 29 | -19 | 9 | LLLLL |
BXH vòng 17 Hạng 2 nữ Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 14:54 30/6.