Vòng 14 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa giải 2024
Thông tin vòng 14 Hạng 2 nữ Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 14 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng 14 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 14 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa giải 2024, Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng đấu 14 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 14 Hạng 2 nữ Nhật Bản kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 14 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 14 Hạng 2 nữ Nhật Bản mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng 14 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng 14 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 9/6/2024
-
11:00Nữ Fukuoka J AnclasNữ Yunogo BelleVòng 14
-
11:00Nữ ImabariNữ Diavorosso HiroshimaVòng 14
-
10:00Nữ SEISA OSA RheiaNữ Diosa IzumoVòng 14
-
09:30Nữ Yamato SylphidNữ Kibi International UniversityVòng 14
- Thứ bảy, ngày 8/6/2024
-
11:00Nữ Veertien MieNữ TsukubaVòng 14
-
09:00Nữ JFA Academy FukushimaNữ Fujizakura YamanashiVòng 14
BXH Hạng 2 nữ Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Yunogo Belle | 17 | 15 | 2 | 0 | 63 | 6 | 57 | 47 | WWWWW |
2 | Nữ Fujizakura Yamanashi | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 11 | 14 | 33 | WLWWD |
3 | Nữ JFA Academy Fukushima | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 27 | 11 | 32 | LWWLL |
4 | Nữ SEISA OSA Rheia | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 27 | DDLWL |
5 | Nữ Kibi International University | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 24 | WDWWW |
6 | Nữ Diosa Izumo | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 15 | 2 | 23 | WDDLD |
7 | Nữ Yamato Sylphid | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | WDLWL |
8 | Nữ Veertien Mie | 17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 19 | -9 | 21 | LWLLW |
9 | Nữ Diavorosso Hiroshima | 17 | 6 | 2 | 9 | 18 | 27 | -9 | 20 | LLWWW |
10 | Nữ Imabari | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 29 | -16 | 14 | DWDLW |
11 | Nữ Tsukuba | 17 | 3 | 2 | 12 | 8 | 36 | -28 | 11 | LLLLL |
12 | Nữ Fukuoka J Anclas | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 29 | -19 | 9 | LLLLL |
BXH vòng 17 Hạng 2 nữ Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 14:54 30/6.