Vòng 30 Hạng 2 Pháp mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 30 Hạng 2 Pháp khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 30 Hạng 2 Pháp mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp vòng 30 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 30 Hạng 2 Pháp mùa giải 2023/2024, Hạng 2 Pháp vòng đấu 30 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 30 Hạng 2 Pháp kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 30 Hạng 2 Pháp mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 30 Hạng 2 Pháp mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Pháp vòng 30 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Pháp vòng 30 mùa giải 2023/2024
- Thứ ba, ngày 2/4/2024
-
01:45AjaccioAuxerreVòng 30
- Chủ nhật, ngày 31/3/2024
-
01:00AmiensPauVòng 30
-
01:00BordeauxParisVòng 30
-
01:00ConcarneauAngersVòng 30
-
01:00USL DunkerqueAnnecyVòng 30
-
01:00GrenobleGuingampVòng 30
-
01:00LavalBastiaVòng 30
-
01:00QuevillyCaenVòng 30
-
01:00TroyesRodez AFVòng 30
- Thứ bảy, ngày 30/3/2024
-
21:00ValenciennesSaint-EtienneVòng 30
BXH Hạng 2 Pháp 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auxerre | 38 | 21 | 11 | 6 | 72 | 36 | 36 | 74 | WWWDW |
2 | Angers | 38 | 20 | 8 | 10 | 56 | 42 | 14 | 68 | WLWWD |
3 | Saint-Etienne | 38 | 19 | 8 | 11 | 48 | 31 | 17 | 65 | WWDDL |
4 | Rodez AF | 38 | 16 | 12 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | WWLDW |
5 | Paris | 38 | 16 | 11 | 11 | 49 | 42 | 7 | 59 | LWLWD |
6 | Caen | 38 | 17 | 7 | 14 | 51 | 45 | 6 | 58 | WLWDW |
7 | Laval | 38 | 15 | 10 | 13 | 40 | 45 | -5 | 55 | LWLLW |
8 | Amiens | 38 | 12 | 17 | 9 | 36 | 36 | 0 | 53 | DDWDW |
9 | Guingamp | 38 | 13 | 12 | 13 | 44 | 40 | 4 | 51 | LWDLL |
10 | Pau | 38 | 13 | 12 | 13 | 60 | 57 | 3 | 51 | DLLLL |
11 | Grenoble | 38 | 13 | 12 | 13 | 43 | 44 | -1 | 51 | LLWWL |
12 | Bordeaux | 38 | 14 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 51 | WLWLW |
13 | Bastia | 38 | 14 | 9 | 15 | 44 | 48 | -4 | 51 | WLLWD |
14 | Annecy | 38 | 12 | 10 | 16 | 49 | 50 | -1 | 46 | LWWLD |
15 | Ajaccio | 38 | 12 | 10 | 16 | 35 | 46 | -11 | 46 | LDLLL |
16 | USL Dunkerque | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 52 | -16 | 46 | LLWDD |
17 | Troyes | 37 | 9 | 14 | 14 | 42 | 49 | -7 | 41 | DDDWD |
18 | Quevilly | 38 | 7 | 17 | 14 | 51 | 55 | -4 | 38 | DDLLW |
19 | Concarneau | 38 | 10 | 8 | 20 | 39 | 57 | -18 | 38 | LLLWL |
20 | Valenciennes | 37 | 5 | 11 | 21 | 25 | 54 | -29 | 26 | WWDWL |
BXH vòng Promotion Play-offs Final Hạng 2 Pháp 2023/2024 cập nhật lúc 01:44 3/6.