BXH Hạng 2 Pháp 2023/2024 vòng 35 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Pháp, bảng xếp hạng vòng 35 Hạng 2 Pháp mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Pháp 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Ligue 2 mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Ligue 2 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Pháp trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Pháp mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Phap 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Ligue 2 mới nhất. BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2023-2024. Xem BXH Ligue 2, bảng xếp hạng vòng 35 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Pháp, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH France Ligue 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Pháp 2023-2024 mới nhất: vòng 35
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auxerre | 36 | 20 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 70 | LLWWW |
2 | Saint-Etienne | 36 | 19 | 7 | 10 | 46 | 28 | 18 | 64 | LWWWD |
3 | Angers | 36 | 19 | 7 | 10 | 54 | 41 | 13 | 64 | DWWLW |
4 | Rodez AF | 36 | 15 | 11 | 10 | 59 | 50 | 9 | 56 | LWWWL |
5 | Paris | 36 | 15 | 10 | 11 | 46 | 40 | 6 | 55 | WWLWL |
6 | Caen | 36 | 16 | 6 | 14 | 46 | 43 | 3 | 54 | WLWLW |
7 | Laval | 36 | 14 | 10 | 12 | 38 | 43 | -5 | 52 | LLLWL |
8 | Guingamp | 36 | 13 | 12 | 11 | 43 | 37 | 6 | 51 | WLLWD |
9 | Pau | 36 | 13 | 12 | 11 | 57 | 52 | 5 | 51 | WWDLL |
10 | Amiens | 36 | 11 | 16 | 9 | 33 | 35 | -2 | 49 | DLDDW |
11 | Grenoble | 36 | 12 | 12 | 12 | 40 | 40 | 0 | 48 | DWLLW |
12 | Bordeaux | 36 | 13 | 9 | 14 | 45 | 46 | -1 | 48 | LLWLW |
13 | Bastia | 36 | 13 | 8 | 15 | 41 | 46 | -5 | 47 | WWWLL |
14 | Ajaccio | 36 | 12 | 10 | 14 | 34 | 42 | -8 | 46 | WWLDL |
15 | Annecy | 36 | 12 | 9 | 15 | 47 | 47 | 0 | 45 | WLLWW |
16 | USL Dunkerque | 36 | 12 | 8 | 16 | 34 | 50 | -16 | 44 | LWLLW |
17 | Troyes | 36 | 8 | 14 | 14 | 40 | 48 | -8 | 38 | LLDDD |
18 | Quevilly | 36 | 6 | 17 | 13 | 48 | 52 | -4 | 35 | WDDDL |
19 | Concarneau | 36 | 9 | 8 | 19 | 34 | 51 | -17 | 35 | DDLLL |
20 | Valenciennes | 36 | 4 | 12 | 20 | 24 | 51 | -27 | 24 | LLWWD |
BXH vòng 35 Hạng 2 Pháp 2023/2024 cập nhật lúc 01:55 5/5.