Vòng 36 Hạng 2 Pháp mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 36 Hạng 2 Pháp khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 36 Hạng 2 Pháp mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp vòng 36 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 36 Hạng 2 Pháp mùa giải 2023/2024, Hạng 2 Pháp vòng đấu 36 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 36 Hạng 2 Pháp kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 36 Hạng 2 Pháp mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 36 Hạng 2 Pháp mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Pháp vòng 36 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Pháp vòng 36 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 5/5/2024
-
00:001GuingampSaint-EtienneVòng 36
- Thứ bảy, ngày 4/5/2024
-
20:00AuxerreParisVòng 36
-
01:00AngersPauVòng 36
-
01:001BastiaAmiensVòng 36
-
01:00BordeauxAjaccioVòng 36
-
01:00CaenLavalVòng 36
-
01:00GrenobleConcarneauVòng 36
-
01:00QuevillyUSL DunkerqueVòng 36
-
01:00Rodez AFAnnecyVòng 36
-
01:00TroyesValenciennesVòng 36
BXH Hạng 2 Pháp 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auxerre | 38 | 21 | 11 | 6 | 72 | 36 | 36 | 74 | WWWDW |
2 | Angers | 38 | 20 | 8 | 10 | 56 | 42 | 14 | 68 | WLWWD |
3 | Saint-Etienne | 38 | 19 | 8 | 11 | 48 | 31 | 17 | 65 | WWDDL |
4 | Rodez AF | 38 | 16 | 12 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | WWLDW |
5 | Paris | 38 | 16 | 11 | 11 | 49 | 42 | 7 | 59 | LWLWD |
6 | Caen | 38 | 17 | 7 | 14 | 51 | 45 | 6 | 58 | WLWDW |
7 | Laval | 38 | 15 | 10 | 13 | 40 | 45 | -5 | 55 | LWLLW |
8 | Amiens | 38 | 12 | 17 | 9 | 36 | 36 | 0 | 53 | DDWDW |
9 | Guingamp | 38 | 13 | 12 | 13 | 44 | 40 | 4 | 51 | LWDLL |
10 | Pau | 38 | 13 | 12 | 13 | 60 | 57 | 3 | 51 | DLLLL |
11 | Grenoble | 38 | 13 | 12 | 13 | 43 | 44 | -1 | 51 | LLWWL |
12 | Bordeaux | 38 | 14 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 51 | WLWLW |
13 | Bastia | 38 | 14 | 9 | 15 | 44 | 48 | -4 | 51 | WLLWD |
14 | Annecy | 38 | 12 | 10 | 16 | 49 | 50 | -1 | 46 | LWWLD |
15 | Ajaccio | 38 | 12 | 10 | 16 | 35 | 46 | -11 | 46 | LDLLL |
16 | USL Dunkerque | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 52 | -16 | 46 | LLWDD |
17 | Troyes | 37 | 9 | 14 | 14 | 42 | 49 | -7 | 41 | DDDWD |
18 | Quevilly | 38 | 7 | 17 | 14 | 51 | 55 | -4 | 38 | DDLLW |
19 | Concarneau | 38 | 10 | 8 | 20 | 39 | 57 | -18 | 38 | LLLWL |
20 | Valenciennes | 37 | 5 | 11 | 21 | 25 | 54 | -29 | 26 | WWDWL |
BXH vòng Promotion Play-offs Final Hạng 2 Pháp 2023/2024 cập nhật lúc 01:44 3/6.