Vòng 23 Hạng 3 Pháp mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 23 Hạng 3 Pháp khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 23 Hạng 3 Pháp mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp vòng 23 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 23 Hạng 3 Pháp mùa giải 2023/2024, Hạng 3 Pháp vòng đấu 23 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 23 Hạng 3 Pháp kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 23 Hạng 3 Pháp mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 23 Hạng 3 Pháp mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 3 Pháp vòng 23 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 3 Pháp vòng 23 mùa giải 2023/2024
- Thứ ba, ngày 5/3/2024
-
00:30RouenSochauxVòng 23
- Chủ nhật, ngày 3/3/2024
-
01:30LB ChateaurouxUS OrleansVòng 23
-
01:30Le MansGOALVòng 23
- Thứ bảy, ngày 2/3/2024
-
23:00AvranchesRed StarVòng 23
-
23:00Villefranche BeaujolaisVersailles 78Vòng 23
-
01:30SO CholetDijonVòng 23
-
01:30MartiguesEpinalVòng 23
-
01:30NancyNimesVòng 23
- Thứ sáu, ngày 1/3/2024
-
21:00Chamois NiortaisMarignane GignacVòng 23
BXH Hạng 3 Pháp 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star | 34 | 19 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 65 | LLLLW |
2 | Martigues | 34 | 17 | 8 | 9 | 44 | 29 | 15 | 59 | DWWLW |
3 | Chamois Niortais | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 58 | LLLWW |
4 | Rouen | 35 | 15 | 10 | 10 | 42 | 38 | 4 | 55 | LWWLL |
5 | Dijon | 34 | 15 | 9 | 10 | 50 | 41 | 9 | 54 | WWDWW |
6 | Le Mans | 35 | 14 | 10 | 11 | 49 | 46 | 3 | 52 | DWDLW |
7 | Nancy | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 46 | 5 | 51 | WLWLL |
8 | Sochaux | 34 | 12 | 12 | 10 | 51 | 44 | 7 | 48 | WWDLD |
9 | Villefranche Beaujolais | 37 | 12 | 12 | 13 | 41 | 44 | -3 | 48 | DLLWW |
10 | Versailles 78 | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 33 | 8 | 47 | WDWLD |
11 | US Orleans | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 37 | -1 | 44 | LDDWD |
12 | Nimes | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 43 | -7 | 44 | WWWWL |
13 | LB Chateauroux | 34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 42 | LLWWL |
14 | GOAL | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 47 | -4 | 38 | WLLWD |
15 | Avranches | 35 | 11 | 5 | 19 | 37 | 61 | -24 | 38 | WWLWL |
16 | Marignane Gignac | 34 | 9 | 10 | 15 | 37 | 50 | -13 | 37 | LLLWL |
17 | Epinal | 34 | 9 | 6 | 19 | 39 | 51 | -12 | 33 | LWDLL |
18 | SO Cholet | 34 | 9 | 5 | 20 | 34 | 55 | -21 | 32 | DLDLW |
BXH vòng 33 Hạng 3 Pháp 2023/2024 cập nhật lúc 00:59 19/5.