BXH Hạng 3 Pháp 2023/2024, BXH Ligue 3 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp mới nhất: cập nhật BXH Ligue 3, bảng xếp hạng vòng 33 Hạng 3 Pháp mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 3 Pháp 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Ligue 3 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 3 Pháp mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 3 Pháp sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Ligue 3 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Pháp mới nhất: cập nhật BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 3 Phap 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 3 Pháp mới nhất. BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 3 Pháp, bảng xếp hạng vòng 33 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 3 Pháp, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH French National League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 3 Pháp 2023-2024 mới nhất: vòng 33
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star | 34 | 19 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 65 | LLLLW |
2 | Martigues | 34 | 17 | 8 | 9 | 44 | 29 | 15 | 59 | DWWLW |
3 | Chamois Niortais | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 58 | LLLWW |
4 | Rouen | 35 | 15 | 10 | 10 | 42 | 38 | 4 | 55 | LWWLL |
5 | Dijon | 34 | 15 | 9 | 10 | 50 | 41 | 9 | 54 | WWDWW |
6 | Le Mans | 35 | 14 | 10 | 11 | 49 | 46 | 3 | 52 | DWDLW |
7 | Nancy | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 46 | 5 | 51 | WLWLL |
8 | Sochaux | 34 | 12 | 12 | 10 | 51 | 44 | 7 | 48 | WWDLD |
9 | Villefranche Beaujolais | 37 | 12 | 12 | 13 | 41 | 44 | -3 | 48 | DLLWW |
10 | Versailles 78 | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 33 | 8 | 47 | WDWLD |
11 | US Orleans | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 37 | -1 | 44 | LDDWD |
12 | Nimes | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 43 | -7 | 44 | WWWWL |
13 | LB Chateauroux | 34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 42 | LLWWL |
14 | GOAL | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 47 | -4 | 38 | WLLWD |
15 | Avranches | 35 | 11 | 5 | 19 | 37 | 61 | -24 | 38 | WWLWL |
16 | Marignane Gignac | 34 | 9 | 10 | 15 | 37 | 50 | -13 | 37 | LLLWL |
17 | Epinal | 34 | 9 | 6 | 19 | 39 | 51 | -12 | 33 | LWDLL |
18 | SO Cholet | 34 | 9 | 5 | 20 | 34 | 55 | -21 | 32 | DLDLW |
BXH vòng 33 Hạng 3 Pháp 2023/2024 cập nhật lúc 00:59 19/5.