Vòng 25 Hạng 3 Pháp mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 25 Hạng 3 Pháp khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 25 Hạng 3 Pháp mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp vòng 25 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 25 Hạng 3 Pháp mùa giải 2023/2024, Hạng 3 Pháp vòng đấu 25 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 25 Hạng 3 Pháp kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 25 Hạng 3 Pháp mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 25 Hạng 3 Pháp mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 3 Pháp vòng 25 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 3 Pháp vòng 25 mùa giải 2023/2024
- Thứ ba, ngày 19/3/2024
-
03:00Villefranche BeaujolaisRed StarVòng 25
- Thứ hai, ngày 18/3/2024
-
01:30RouenEpinalVòng 25
- Thứ bảy, ngày 16/3/2024
-
01:30LB ChateaurouxGOALVòng 25
-
01:30SO CholetVersailles 78Vòng 25
-
01:30Le MansMartiguesVòng 25
-
01:30Marignane GignacDijonVòng 25
-
01:30NancyUS Orleans1Vòng 25
-
01:301AvranchesSochauxVòng 25
- Thứ sáu, ngày 15/3/2024
-
21:00Chamois NiortaisNimesVòng 25
BXH Hạng 3 Pháp 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star | 34 | 19 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 65 | LLLLW |
2 | Martigues | 34 | 17 | 8 | 9 | 44 | 29 | 15 | 59 | DWWLW |
3 | Chamois Niortais | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 58 | LLLWW |
4 | Rouen | 35 | 15 | 10 | 10 | 42 | 38 | 4 | 55 | LWWLL |
5 | Dijon | 34 | 15 | 9 | 10 | 50 | 41 | 9 | 54 | WWDWW |
6 | Le Mans | 35 | 14 | 10 | 11 | 49 | 46 | 3 | 52 | DWDLW |
7 | Nancy | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 46 | 5 | 51 | WLWLL |
8 | Sochaux | 34 | 12 | 12 | 10 | 51 | 44 | 7 | 48 | WWDLD |
9 | Villefranche Beaujolais | 37 | 12 | 12 | 13 | 41 | 44 | -3 | 48 | DLLWW |
10 | Versailles 78 | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 33 | 8 | 47 | WDWLD |
11 | US Orleans | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 37 | -1 | 44 | LDDWD |
12 | Nimes | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 43 | -7 | 44 | WWWWL |
13 | LB Chateauroux | 34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 42 | LLWWL |
14 | GOAL | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 47 | -4 | 38 | WLLWD |
15 | Avranches | 35 | 11 | 5 | 19 | 37 | 61 | -24 | 38 | WWLWL |
16 | Marignane Gignac | 34 | 9 | 10 | 15 | 37 | 50 | -13 | 37 | LLLWL |
17 | Epinal | 34 | 9 | 6 | 19 | 39 | 51 | -12 | 33 | LWDLL |
18 | SO Cholet | 34 | 9 | 5 | 20 | 34 | 55 | -21 | 32 | DLDLW |
BXH vòng 33 Hạng 3 Pháp 2023/2024 cập nhật lúc 00:59 19/5.