Vòng 29 Hạng 3 Pháp mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 29 Hạng 3 Pháp khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 29 Hạng 3 Pháp mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp vòng 29 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 29 Hạng 3 Pháp mùa giải 2023/2024, Hạng 3 Pháp vòng đấu 29 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 29 Hạng 3 Pháp kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 29 Hạng 3 Pháp mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 29 Hạng 3 Pháp mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 3 Pháp vòng 29 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 3 Pháp vòng 29 mùa giải 2023/2024
- Thứ hai, ngày 15/4/2024
-
23:30NancyMartigues1Vòng 29
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
00:30SO CholetSochauxVòng 29
-
00:30AvranchesEpinalVòng 29
-
00:30LB ChateaurouxLe MansVòng 29
-
00:30DijonUS Orleans1Vòng 29
-
00:30Marignane GignacRed StarVòng 29
-
00:30NimesVersailles 78Vòng 29
-
00:30Villefranche BeaujolaisRouenVòng 29
- Thứ sáu, ngày 12/4/2024
-
22:45Chamois NiortaisGOALVòng 29
BXH Hạng 3 Pháp 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star | 34 | 19 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 65 | LLLLW |
2 | Martigues | 34 | 17 | 8 | 9 | 44 | 29 | 15 | 59 | DWWLW |
3 | Chamois Niortais | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 58 | LLLWW |
4 | Rouen | 35 | 15 | 10 | 10 | 42 | 38 | 4 | 55 | LWWLL |
5 | Dijon | 34 | 15 | 9 | 10 | 50 | 41 | 9 | 54 | WWDWW |
6 | Le Mans | 35 | 14 | 10 | 11 | 49 | 46 | 3 | 52 | DWDLW |
7 | Nancy | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 46 | 5 | 51 | WLWLL |
8 | Sochaux | 34 | 12 | 12 | 10 | 51 | 44 | 7 | 48 | WWDLD |
9 | Villefranche Beaujolais | 37 | 12 | 12 | 13 | 41 | 44 | -3 | 48 | DLLWW |
10 | Versailles 78 | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 33 | 8 | 47 | WDWLD |
11 | US Orleans | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 37 | -1 | 44 | LDDWD |
12 | Nimes | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 43 | -7 | 44 | WWWWL |
13 | LB Chateauroux | 34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 42 | LLWWL |
14 | GOAL | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 47 | -4 | 38 | WLLWD |
15 | Avranches | 35 | 11 | 5 | 19 | 37 | 61 | -24 | 38 | WWLWL |
16 | Marignane Gignac | 34 | 9 | 10 | 15 | 37 | 50 | -13 | 37 | LLLWL |
17 | Epinal | 34 | 9 | 6 | 19 | 39 | 51 | -12 | 33 | LWDLL |
18 | SO Cholet | 34 | 9 | 5 | 20 | 34 | 55 | -21 | 32 | DLDLW |
BXH vòng 33 Hạng 3 Pháp 2023/2024 cập nhật lúc 00:59 19/5.