Vòng 31 Hạng 3 Pháp mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 31 Hạng 3 Pháp khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 31 Hạng 3 Pháp mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp vòng 31 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 31 Hạng 3 Pháp mùa giải 2023/2024, Hạng 3 Pháp vòng đấu 31 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 31 Hạng 3 Pháp kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 31 Hạng 3 Pháp mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 31 Hạng 3 Pháp mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 3 Pháp vòng 31 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 3 Pháp vòng 31 mùa giải 2023/2024
- Thứ ba, ngày 30/4/2024
-
02:00NimesRed StarVòng 31
- Thứ bảy, ngày 27/4/2024
-
00:30Marignane GignacSochauxVòng 31
-
00:30LB ChateaurouxEpinalVòng 31
-
00:301SO CholetRouenVòng 31
-
00:30DijonGOALVòng 31
-
00:30NancyLe MansVòng 31
-
00:30Versailles 78US OrleansVòng 31
-
00:30Villefranche BeaujolaisAvranchesVòng 31
- Thứ sáu, ngày 26/4/2024
-
23:30Chamois NiortaisMartiguesVòng 31
BXH Hạng 3 Pháp 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star | 34 | 19 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 65 | LLLLW |
2 | Martigues | 34 | 17 | 8 | 9 | 44 | 29 | 15 | 59 | DWWLW |
3 | Chamois Niortais | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 58 | LLLWW |
4 | Rouen | 35 | 15 | 10 | 10 | 42 | 38 | 4 | 55 | LWWLL |
5 | Dijon | 34 | 15 | 9 | 10 | 50 | 41 | 9 | 54 | WWDWW |
6 | Le Mans | 35 | 14 | 10 | 11 | 49 | 46 | 3 | 52 | DWDLW |
7 | Nancy | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 46 | 5 | 51 | WLWLL |
8 | Sochaux | 34 | 12 | 12 | 10 | 51 | 44 | 7 | 48 | WWDLD |
9 | Villefranche Beaujolais | 37 | 12 | 12 | 13 | 41 | 44 | -3 | 48 | DLLWW |
10 | Versailles 78 | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 33 | 8 | 47 | WDWLD |
11 | US Orleans | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 37 | -1 | 44 | LDDWD |
12 | Nimes | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 43 | -7 | 44 | WWWWL |
13 | LB Chateauroux | 34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 42 | LLWWL |
14 | GOAL | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 47 | -4 | 38 | WLLWD |
15 | Avranches | 35 | 11 | 5 | 19 | 37 | 61 | -24 | 38 | WWLWL |
16 | Marignane Gignac | 34 | 9 | 10 | 15 | 37 | 50 | -13 | 37 | LLLWL |
17 | Epinal | 34 | 9 | 6 | 19 | 39 | 51 | -12 | 33 | LWDLL |
18 | SO Cholet | 34 | 9 | 5 | 20 | 34 | 55 | -21 | 32 | DLDLW |
BXH vòng 33 Hạng 3 Pháp 2023/2024 cập nhật lúc 00:59 19/5.