Vòng 31 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 31 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 31 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 vòng 31 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 31 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 mùa giải 2023/2024, Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 vòng đấu 31 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 31 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 31 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 31 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 vòng 31 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 vòng 31 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
22:00Arosa Sociedad CulturalCF AlondrasVòng 31
-
00:10SarrianaUD SomozasVòng 31
-
00:00CD EstradenseRapido de Bouzas1Vòng 31
-
00:00PaiosacoPontevedra 2Vòng 31
- Thứ bảy, ngày 27/4/2024
-
23:15Silva SDViveiro CFVòng 31
-
23:00UD BarbadasCSD ArzuaVòng 31
-
23:00Bergantinos CFUD OurenseVòng 31
-
23:00Betanzos CFAtletico ArteixoVòng 31
-
21:001PolvorinGran PenaVòng 31
BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bergantinos CF | 34 | 21 | 10 | 3 | 49 | 19 | 30 | 73 | LWWLW |
2 | Gran Pena | 34 | 15 | 16 | 3 | 48 | 30 | 18 | 61 | DDLWD |
3 | Arosa Sociedad Cultural | 33 | 15 | 12 | 6 | 38 | 22 | 16 | 57 | WLDWW |
4 | UD Ourense | 33 | 15 | 9 | 9 | 47 | 34 | 13 | 54 | WWLWW |
5 | Sarriana | 34 | 14 | 8 | 12 | 43 | 35 | 8 | 50 | WWWLL |
6 | Atletico Arteixo | 34 | 11 | 14 | 9 | 46 | 39 | 7 | 47 | DLLLL |
7 | CD Estradense | 34 | 11 | 12 | 11 | 31 | 32 | -1 | 45 | LWWWL |
8 | UD Barbadas | 34 | 10 | 14 | 10 | 33 | 34 | -1 | 44 | DWDWW |
9 | Betanzos CF | 34 | 10 | 13 | 11 | 35 | 31 | 4 | 43 | DWWWD |
10 | CF Alondras | 33 | 10 | 13 | 10 | 37 | 36 | 1 | 43 | DLDLL |
11 | Silva SD | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 35 | 0 | 43 | DLLLL |
12 | Polvorin | 33 | 11 | 10 | 12 | 32 | 33 | -1 | 43 | LWDWL |
13 | Viveiro CF | 33 | 12 | 7 | 14 | 38 | 41 | -3 | 43 | WWWLW |
14 | UD Somozas | 33 | 11 | 9 | 13 | 39 | 39 | 0 | 42 | LDLLW |
15 | Rapido de Bouzas | 34 | 11 | 9 | 14 | 38 | 40 | -2 | 42 | LLWLW |
16 | Paiosaco | 33 | 9 | 11 | 13 | 29 | 42 | -13 | 38 | LWWDL |
17 | Pontevedra 2 | 33 | 7 | 5 | 21 | 27 | 61 | -34 | 26 | LWLLW |
18 | CSD Arzua | 34 | 4 | 6 | 24 | 24 | 66 | -42 | 18 | LLLLW |
BXH vòng 34 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 2023/2024 cập nhật lúc 23:55 12/5.