Vòng 31 Hạng nhất Iran mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 31 Hạng nhất Iran khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 31 Hạng nhất Iran mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Iran vòng 31 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 31 Hạng nhất Iran mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Iran vòng đấu 31 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 31 Hạng nhất Iran kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 31 Hạng nhất Iran mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 31 Hạng nhất Iran mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Iran vòng 31 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Iran vòng 31 mùa giải 2023/2024
- Thứ sáu, ngày 24/5/2024
-
22:30Mes KermanChadormalou ArdakanVòng 31
- Thứ năm, ngày 16/5/2024
-
22:45Naft GachsaranNaft Masjed SoleymanVòng 31
-
22:45Khalij FarsKheybar KhorramabadVòng 31
-
21:30Khooshe Talaee SavehPars Jonoubi JamVòng 31
-
21:00Shahrdari AstaraArio EslamshahrVòng 31
-
21:00Damash GilanMes Soongoun VarzaghanVòng 31
- Thứ tư, ngày 15/5/2024
-
20:15SaipaShahr RazVòng 31
- Thứ hai, ngày 13/5/2024
-
21:45Fajr SepasiMes Shahr-e BabakVòng 31
-
20:45Darya BabolEsteghlal MolasaniVòng 31
BXH Hạng nhất Iran 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 34 | 25 | 2 | 7 | 59 | 25 | 34 | 77 | WWWWD |
2 | Fajr Sepasi | 34 | 22 | 7 | 5 | 50 | 17 | 33 | 73 | WWLWW |
3 | Chadormalou Ardakan | 34 | 22 | 7 | 5 | 47 | 20 | 27 | 73 | WWWDW |
4 | Naft Masjed Soleyman | 34 | 16 | 13 | 5 | 47 | 29 | 18 | 61 | DDDLW |
5 | Saipa | 34 | 13 | 11 | 10 | 35 | 28 | 7 | 50 | DWDWD |
6 | Mes Kerman | 34 | 11 | 15 | 8 | 28 | 24 | 4 | 48 | DLDWD |
7 | Ario Eslamshahr | 34 | 11 | 13 | 10 | 28 | 28 | 0 | 46 | DLWLD |
8 | Mes Shahr-e Babak | 34 | 11 | 11 | 12 | 32 | 26 | 6 | 44 | DLWLW |
9 | Naft Gachsaran | 34 | 10 | 13 | 11 | 35 | 26 | 9 | 43 | LDDLW |
10 | Mes Soongoun Varzaghan | 34 | 11 | 10 | 13 | 27 | 34 | -7 | 43 | DLLLD |
11 | Esteghlal Molasani | 34 | 10 | 13 | 11 | 26 | 33 | -7 | 43 | LLLWD |
12 | Pars Jonoubi Jam | 34 | 11 | 10 | 13 | 33 | 42 | -9 | 43 | WLDLL |
13 | Shahr Raz | 34 | 8 | 12 | 14 | 25 | 34 | -9 | 36 | LLDLD |
14 | Shahrdari Astara | 34 | 9 | 6 | 19 | 22 | 44 | -22 | 33 | LWLWL |
15 | Damash Gilan | 34 | 7 | 11 | 16 | 32 | 45 | -13 | 32 | DWDWD |
16 | Darya Babol | 34 | 6 | 13 | 15 | 30 | 41 | -11 | 31 | DWDWL |
17 | Khalij Fars | 34 | 6 | 9 | 19 | 21 | 51 | -30 | 27 | WLLDL |
18 | Khooshe Talaee Saveh | 34 | 6 | 6 | 22 | 17 | 47 | -30 | 24 | LWWLL |
BXH vòng 33 Hạng nhất Iran 2023/2024 cập nhật lúc 01:44 11/6.