Vòng 30 Hạng nhất Israel mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 30 Hạng nhất Israel khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 30 Hạng nhất Israel mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Israel vòng 30 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 30 Hạng nhất Israel mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Israel vòng đấu 30 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 30 Hạng nhất Israel kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 30 Hạng nhất Israel mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 30 Hạng nhất Israel mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Israel vòng 30 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Israel vòng 30 mùa giải 2023/2024
- Thứ sáu, ngày 12/4/2024
-
20:00Hapoel Kfar SabaIroni Ramat HasharonVòng 30
-
20:00Hapoel Ramat GanHapoel Umm Al FahmVòng 30
-
20:001Ihud Bnei ShfaramBnei Yehuda Tel AvivVòng 30
-
20:00Ironi TiberiasMaccabi HerzliyaVòng 30
-
20:00Hapoel Ironi Kiryat ShmonaSektzia Nes TzionaVòng 30
-
20:00Maccabi Kabilio JaffaHapoel Rishon LezionVòng 30
-
20:00Kafr QasimHapoel AcreVòng 30
-
20:00Hapoel Nof HaGalilHapoel AfulaVòng 30
BXH Hạng nhất Israel 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 30 | 19 | 4 | 7 | 57 | 36 | 21 | 61 | LWDWW |
2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 30 | 19 | 3 | 8 | 50 | 19 | 31 | 60 | LWWWW |
3 | Ironi Tiberias | 30 | 14 | 12 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | WLWWW |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 30 | 14 | 8 | 8 | 58 | 40 | 18 | 50 | LLLLD |
5 | Hapoel Nof HaGalil | 30 | 13 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 47 | WWLWD |
6 | Ironi Ramat Hasharon | 30 | 12 | 9 | 9 | 55 | 48 | 7 | 45 | DLDLL |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 34 | 4 | 42 | WLDLL |
8 | Maccabi Herzliya | 30 | 11 | 9 | 10 | 34 | 41 | -7 | 42 | DWDLL |
9 | Hapoel Acre | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 40 | 1 | 41 | DLWLD |
10 | Kafr Qasim | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 39 | -8 | 37 | LWWWD |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 39 | -12 | 35 | DLDWW |
12 | Hapoel Ramat Gan | 30 | 8 | 10 | 12 | 36 | 35 | 1 | 34 | LWLLW |
13 | Sektzia Nes Tziona | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 53 | -15 | 34 | WLDLL |
14 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 7 | 10 | 13 | 28 | 40 | -12 | 31 | LWLWD |
15 | Hapoel Afula | 30 | 5 | 9 | 16 | 33 | 53 | -20 | 24 | WWWWD |
16 | Ihud Bnei Shfaram | 30 | 4 | 4 | 22 | 27 | 66 | -39 | 16 | WLLLL |
BXH vòng Play-Offs trụ hạng Hạng nhất Israel 2023/2024 cập nhật lúc 01:53 30/5.