Lịch thi đấu Hạng nhất Israel, LTĐ Israel hôm nay
Lịch thi đấu Hạng nhất Israel hôm nay: xem BĐ LTĐ Israel tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng Prom./Relegation Playoff Hạng nhất Israel mới nhất: xem LTĐ Israel tối nay, danh sách các trận đấu Hạng 1 Israel vòng đấu Prom./Relegation Playoff sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá Hạng nhất Israel hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Israel trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Israel hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Israel tối nay, danh sách các trận đấu Hạng nhất Israel mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng Prom./Relegation Playoff Hạng nhất Israel khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Hang Nhat Israel-Israel Leumit League toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch đá vòng Prom./Relegation Playoff Hạng nhất Israel: Danh sách các trận đấu Hạng 1 Israel, lịch thi đấu Hạng nhất Israel đêm nay vòng Prom./Relegation Playoff được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Israel 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu Hạng nhất Israel vòng Prom./Relegation Playoff mới nhất
BXH Hạng nhất Israel 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 30 | 19 | 4 | 7 | 57 | 36 | 21 | 61 | LWDWW |
2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 30 | 19 | 3 | 8 | 50 | 19 | 31 | 60 | LWWWW |
3 | Ironi Tiberias | 30 | 14 | 12 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | WLWWW |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 30 | 14 | 8 | 8 | 58 | 40 | 18 | 50 | LLLLD |
5 | Hapoel Nof HaGalil | 30 | 13 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 47 | WWLWD |
6 | Ironi Ramat Hasharon | 30 | 12 | 9 | 9 | 55 | 48 | 7 | 45 | DLDLL |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 34 | 4 | 42 | WLDLL |
8 | Maccabi Herzliya | 30 | 11 | 9 | 10 | 34 | 41 | -7 | 42 | DWDLL |
9 | Hapoel Acre | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 40 | 1 | 41 | DLWLD |
10 | Kafr Qasim | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 39 | -8 | 37 | LWWWD |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 39 | -12 | 35 | DLDWW |
12 | Hapoel Ramat Gan | 30 | 8 | 10 | 12 | 36 | 35 | 1 | 34 | LWLLW |
13 | Sektzia Nes Tziona | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 53 | -15 | 34 | WLDLL |
14 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 7 | 10 | 13 | 28 | 40 | -12 | 31 | LWLWD |
15 | Hapoel Afula | 30 | 5 | 9 | 16 | 33 | 53 | -20 | 24 | WWWWD |
16 | Ihud Bnei Shfaram | 30 | 4 | 4 | 22 | 27 | 66 | -39 | 16 | WLLLL |
BXH vòng Play-Offs trụ hạng Hạng nhất Israel 2023/2024 cập nhật lúc 01:53 30/5.