Vòng Play-Offs lên hạng Hạng nhất Israel mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng Play-Offs lên hạng Hạng nhất Israel khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Play-Offs lên hạng Hạng nhất Israel mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Israel vòng Play-Offs lên hạng mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Play-Offs lên hạng Hạng nhất Israel mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Israel vòng đấu Play-Offs lên hạng sẽ có 28 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Play-Offs lên hạng Hạng nhất Israel kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Play-Offs lên hạng Hạng nhất Israel mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Play-Offs lên hạng Hạng nhất Israel mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Israel vòng Play-Offs lên hạng như bên dưới:
Bảng xếp hạng Hạng nhất Israel 2023/2024: Vòng Play-Offs lên hạng
BXH Hạng nhất Israel 2023-2024: Vòng Play-Offs lên hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Tiberias | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 18 |
WLWWW WW |
2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 16 |
LWWWW WD |
3 | Hapoel Nof HaGalil | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 16 |
WWLWD WW |
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
LWDWW LD |
5 | Maccabi Herzliya | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 20 | -11 | 8 |
DWDLL WL |
6 | Ironi Ramat Hasharon | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 5 |
DLDLL LW |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 4 |
WLDLL LL |
8 | Maccabi Kabilio Jaffa | 7 | 0 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 1 |
LLLLD LL |
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Israel vòng Play-Offs lên hạng mùa giải 2023/2024
- Thứ sáu, ngày 24/5/2024
-
20:001Hapoel Umm Al FahmBnei Yehuda Tel AvivVòng Play-Offs lên hạng / 37
-
20:00Maccabi Kabilio JaffaHapoel Nof HaGalilVòng Play-Offs lên hạng / 37
-
20:00Maccabi HerzliyaIroni TiberiasVòng Play-Offs lên hạng / 37
-
20:00Ironi Ramat HasharonHapoel Ironi Kiryat ShmonaVòng Play-Offs lên hạng / 37
- Thứ sáu, ngày 17/5/2024
-
20:00Bnei Yehuda Tel AvivIroni Ramat Hasharon1Vòng Play-Offs lên hạng / 36
-
20:00Ironi TiberiasMaccabi Kabilio JaffaVòng Play-Offs lên hạng / 36
-
20:00Hapoel Ironi Kiryat ShmonaMaccabi HerzliyaVòng Play-Offs lên hạng / 36
-
20:00Hapoel Nof HaGalilHapoel Umm Al FahmVòng Play-Offs lên hạng / 36
- Thứ sáu, ngày 10/5/2024
-
20:00Ironi TiberiasHapoel Nof HaGalilVòng Play-Offs lên hạng / 35
-
20:00Maccabi Kabilio JaffaHapoel Ironi Kiryat ShmonaVòng Play-Offs lên hạng / 35
-
20:00Maccabi HerzliyaBnei Yehuda Tel AvivVòng Play-Offs lên hạng / 35
-
20:00Ironi Ramat HasharonHapoel Umm Al FahmVòng Play-Offs lên hạng / 35
- Thứ ba, ngày 7/5/2024
-
23:00Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Kabilio JaffaVòng Play-Offs lên hạng / 34
-
23:00Hapoel Umm Al FahmMaccabi HerzliyaVòng Play-Offs lên hạng / 34
-
23:001Hapoel Ironi Kiryat ShmonaIroni TiberiasVòng Play-Offs lên hạng / 34
-
23:00Hapoel Nof HaGalilIroni Ramat Hasharon2Vòng Play-Offs lên hạng / 34
- Thứ sáu, ngày 3/5/2024
-
20:00Ironi TiberiasBnei Yehuda Tel AvivVòng Play-Offs lên hạng / 33
-
20:00Hapoel Ironi Kiryat ShmonaHapoel Nof HaGalilVòng Play-Offs lên hạng / 33
-
20:00Maccabi Kabilio JaffaHapoel Umm Al FahmVòng Play-Offs lên hạng / 33
- Thứ năm, ngày 2/5/2024
-
23:00Maccabi HerzliyaIroni Ramat HasharonVòng Play-Offs lên hạng / 33
- Thứ sáu, ngày 26/4/2024
-
20:00Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Ironi Kiryat ShmonaVòng Play-Offs lên hạng / 32
-
20:00Hapoel Umm Al FahmIroni TiberiasVòng Play-Offs lên hạng / 32
-
20:00Hapoel Nof HaGalilMaccabi HerzliyaVòng Play-Offs lên hạng / 32
-
20:00Ironi Ramat HasharonMaccabi Kabilio JaffaVòng Play-Offs lên hạng / 32
- Thứ sáu, ngày 19/4/2024
-
20:00Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Nof HaGalilVòng Play-Offs lên hạng / 31
-
20:00Hapoel Ironi Kiryat ShmonaHapoel Umm Al FahmVòng Play-Offs lên hạng / 31
-
20:00Ironi TiberiasIroni Ramat HasharonVòng Play-Offs lên hạng / 31
-
20:00Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Herzliya1Vòng Play-Offs lên hạng / 31
BXH Hạng nhất Israel 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 30 | 19 | 4 | 7 | 57 | 36 | 21 | 61 | LWDWW |
2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 30 | 19 | 3 | 8 | 50 | 19 | 31 | 60 | LWWWW |
3 | Ironi Tiberias | 30 | 14 | 12 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | WLWWW |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 30 | 14 | 8 | 8 | 58 | 40 | 18 | 50 | LLLLD |
5 | Hapoel Nof HaGalil | 30 | 13 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 47 | WWLWD |
6 | Ironi Ramat Hasharon | 30 | 12 | 9 | 9 | 55 | 48 | 7 | 45 | DLDLL |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 34 | 4 | 42 | WLDLL |
8 | Maccabi Herzliya | 30 | 11 | 9 | 10 | 34 | 41 | -7 | 42 | DWDLL |
9 | Hapoel Acre | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 40 | 1 | 41 | DLWLD |
10 | Kafr Qasim | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 39 | -8 | 37 | LWWWD |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 39 | -12 | 35 | DLDWW |
12 | Hapoel Ramat Gan | 30 | 8 | 10 | 12 | 36 | 35 | 1 | 34 | LWLLW |
13 | Sektzia Nes Tziona | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 53 | -15 | 34 | WLDLL |
14 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 7 | 10 | 13 | 28 | 40 | -12 | 31 | LWLWD |
15 | Hapoel Afula | 30 | 5 | 9 | 16 | 33 | 53 | -20 | 24 | WWWWD |
16 | Ihud Bnei Shfaram | 30 | 4 | 4 | 22 | 27 | 66 | -39 | 16 | WLLLL |
BXH vòng Play-Offs trụ hạng Hạng nhất Israel 2023/2024 cập nhật lúc 01:53 30/5.