Vòng 12 J-League mùa giải 2024
Thông tin vòng 12 J-League khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 12 J-League mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng J-League vòng 12 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 12 J-League mùa giải 2024, J-League vòng đấu 12 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 12 J-League kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 12 J-League mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 12 J-League mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả J-League vòng 12 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH J-League vòng 12 mùa giải 2024
- Thứ hai, ngày 6/5/2024
-
15:00Urawa Red DiamondsYokohama F MarinosVòng 12
-
14:00Kashiwa ReysolKashima AntlersVòng 12
-
14:00Shonan BellmareSagan TosuVòng 12
-
13:00Sanfrecce HiroshimaNagoya Grampus EightVòng 12
-
12:00Avispa FukuokaKawasaki FrontaleVòng 12
-
12:00Consadole SapporoTokyoVòng 12
-
12:00Kyoto SangaMachida ZelviaVòng 12
-
11:05Gamba OsakaCerezo OsakaVòng 12
-
11:00Tokyo VerdyJubilo Iwata1Vòng 12
-
11:00Vissel KobeAlbirex NiigataVòng 12
BXH J-League 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 15 | 10 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 32 | WWDWW |
2 | Vissel Kobe | 15 | 9 | 2 | 4 | 24 | 11 | 13 | 29 | WWWWL |
3 | Kashima Antlers | 15 | 9 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 29 | WWDWW |
4 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 25 | LWWDW |
5 | Nagoya Grampus Eight | 15 | 8 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 25 | LWLWW |
6 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | LWWWD |
7 | Cerezo Osaka | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | DLLLW |
8 | Tokyo | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 24 | 2 | 23 | WWDLD |
9 | Sanfrecce Hiroshima | 14 | 5 | 7 | 2 | 25 | 14 | 11 | 22 | DDLLW |
10 | Kashiwa Reysol | 14 | 5 | 6 | 3 | 16 | 16 | 0 | 21 | LLDWW |
11 | Avispa Fukuoka | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 16 | -3 | 19 | WDWLL |
12 | Tokyo Verdy | 15 | 3 | 9 | 3 | 20 | 23 | -3 | 18 | WWDDL |
13 | Yokohama F Marinos | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 18 | 0 | 17 | DDLLD |
14 | Kawasaki Frontale | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 23 | -1 | 16 | WDWLL |
15 | Albirex Niigata | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | DLLWL |
16 | Jubilo Iwata | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 22 | -3 | 15 | DLLLD |
17 | Sagan Tosu | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 27 | -6 | 14 | LLWWL |
18 | Shonan Bellmare | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | LWDLW |
19 | Consadole Sapporo | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 28 | -15 | 11 | DLLWL |
20 | Kyoto Sanga | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 29 | -18 | 9 | LLLLL |
BXH vòng 15 J-League 2024 cập nhật lúc 15:58 19/5.