BXH J-League 2024, Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất
Bảng xếp hạng J-League mới nhất: cập nhật BXH J-League, bảng xếp hạng vòng 11 J-League mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH J-League 2024: cập nhật bảng xếp hạng J-League mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Nhật Bản-NB mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Nhật Bản-NB sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH J-League trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH J-League mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang J League 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Nhật Bản-NB mới nhất. BXH J-League mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của J-League mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Nhật Bản-NB, bảng xếp hạng vòng 11 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm J-League, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Japanese J-League Division 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nhật Bản mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nhật Bản 2024 hôm nay chính xác.
BXH J-League 2024 mới nhất: vòng 11
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 25 | LWLWW |
2 | Vissel Kobe | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 9 | 10 | 23 | WWLWW |
3 | Kashima Antlers | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 22 | WLWWW |
4 | Tokyo | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 17 | 4 | 21 | DLWWW |
5 | Cerezo Osaka | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 20 | WLDDL |
6 | Sanfrecce Hiroshima | 12 | 4 | 7 | 1 | 19 | 11 | 8 | 19 | DDDDL |
7 | Nagoya Grampus Eight | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 19 | WWLLW |
8 | Gamba Osaka | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 18 | WWLLW |
9 | Urawa Red Diamonds | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | LLWLW |
10 | Tokyo Verdy | 12 | 3 | 7 | 2 | 17 | 15 | 2 | 16 | DDDWW |
11 | Yokohama F Marinos | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 16 | WDDDL |
12 | Avispa Fukuoka | 12 | 3 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 16 | DDDWD |
13 | Jubilo Iwata | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 14 | LDWDL |
14 | Kashiwa Reysol | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | DWDLL |
15 | Kawasaki Frontale | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 13 | LDDWD |
16 | Albirex Niigata | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 13 | DWLDL |
17 | Shonan Bellmare | 12 | 2 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 10 | DLDLW |
18 | Kyoto Sanga | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 18 | -9 | 9 | LLWLL |
19 | Sagan Tosu | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 | LWDLL |
20 | Consadole Sapporo | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 23 | -12 | 8 | DDDDL |
BXH vòng 11 J-League 2024 cập nhật lúc 16:59 6/5.