Vòng 13 J-League mùa giải 2024
Thông tin vòng 13 J-League khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 13 J-League mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng J-League vòng 13 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 13 J-League mùa giải 2024, J-League vòng đấu 13 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 13 J-League kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 13 J-League mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 13 J-League mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả J-League vòng 13 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH J-League vòng 13 mùa giải 2024
- Thứ tư, ngày 19/6/2024
-
17:00Yokohama F MarinosSanfrecce Hiroshima1Vòng 13
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
11:05Kashima AntlersTokyo VerdyVòng 13
- Thứ bảy, ngày 11/5/2024
-
15:001TokyoKashiwa ReysolVòng 13
-
14:00Cerezo OsakaVissel KobeVòng 13
-
14:00Nagoya Grampus EightGamba OsakaVòng 13
-
13:00Kawasaki FrontaleConsadole SapporoVòng 13
-
13:00Shonan BellmareMachida ZelviaVòng 13
-
12:00Albirex NiigataUrawa Red DiamondsVòng 13
-
12:00Jubilo IwataSagan TosuVòng 13
-
12:00Kyoto SangaAvispa FukuokaVòng 13
BXH J-League 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 24 | 15 | 4 | 5 | 37 | 19 | 18 | 49 | DWWWL |
2 | Gamba Osaka | 24 | 13 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 44 | DLWWL |
3 | Kashima Antlers | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 30 | 9 | 44 | DLWLW |
4 | Vissel Kobe | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 21 | 16 | 42 | DWWDD |
5 | Sanfrecce Hiroshima | 24 | 10 | 10 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | DDLWW |
6 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 10 | 5 | 32 | 26 | 6 | 37 | WWDDL |
7 | Tokyo | 24 | 10 | 6 | 8 | 35 | 32 | 3 | 36 | WLLWL |
8 | Avispa Fukuoka | 24 | 9 | 8 | 7 | 23 | 22 | 1 | 35 | WWLLL |
9 | Tokyo Verdy | 24 | 8 | 10 | 6 | 32 | 36 | -4 | 34 | LWDLW |
10 | Urawa Red Diamonds | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 34 | 5 | 33 | WWLDL |
11 | Yokohama F Marinos | 24 | 9 | 5 | 10 | 37 | 37 | 0 | 32 | LLLWW |
12 | Nagoya Grampus Eight | 24 | 9 | 4 | 11 | 27 | 29 | -2 | 31 | LLLWD |
13 | Kashiwa Reysol | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 36 | -6 | 29 | DWWLL |
14 | Kawasaki Frontale | 24 | 6 | 10 | 8 | 35 | 35 | 0 | 28 | DDDDW |
15 | Albirex Niigata | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 37 | -5 | 28 | DWLLW |
16 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 25 | DLWWW |
17 | Kyoto Sanga | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 25 | DWWDW |
18 | Jubilo Iwata | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 24 | WLDLL |
19 | Sagan Tosu | 24 | 7 | 2 | 15 | 31 | 44 | -13 | 23 | LWWLL |
20 | Consadole Sapporo | 24 | 3 | 6 | 15 | 21 | 47 | -26 | 15 | LLLDW |
BXH vòng 24 J-League 2024 cập nhật lúc 19:44 21/7.