Vòng 14 J-League mùa giải 2024
Thông tin vòng 14 J-League khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 14 J-League mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng J-League vòng 14 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 14 J-League mùa giải 2024, J-League vòng đấu 14 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 14 J-League kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 14 J-League mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 14 J-League mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả J-League vòng 14 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH J-League vòng 14 mùa giải 2024
- Thứ tư, ngày 15/5/2024
-
17:30Urawa Red DiamondsKyoto Sanga1Vòng 14
-
17:00Albirex NiigataYokohama F MarinosVòng 14
-
17:00Consadole SapporoJubilo IwataVòng 14
-
17:00Kashiwa ReysolShonan Bellmare1Vòng 14
-
17:00Machida ZelviaCerezo OsakaVòng 14
-
17:00Nagoya Grampus EightTokyoVòng 14
-
17:00Sagan TosuKawasaki FrontaleVòng 14
-
17:00Sanfrecce HiroshimaKashima AntlersVòng 14
-
17:00Tokyo VerdyGamba OsakaVòng 14
-
17:00Vissel KobeAvispa FukuokaVòng 14
BXH J-League 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 24 | 15 | 4 | 5 | 37 | 19 | 18 | 49 | DWWWL |
2 | Gamba Osaka | 24 | 13 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 44 | DLWWL |
3 | Kashima Antlers | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 30 | 9 | 44 | DLWLW |
4 | Vissel Kobe | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 21 | 16 | 42 | DWWDD |
5 | Sanfrecce Hiroshima | 24 | 10 | 10 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | DDLWW |
6 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 10 | 5 | 32 | 26 | 6 | 37 | WWDDL |
7 | Tokyo | 24 | 10 | 6 | 8 | 35 | 32 | 3 | 36 | WLLWL |
8 | Avispa Fukuoka | 24 | 9 | 8 | 7 | 23 | 22 | 1 | 35 | WWLLL |
9 | Tokyo Verdy | 24 | 8 | 10 | 6 | 32 | 36 | -4 | 34 | LWDLW |
10 | Urawa Red Diamonds | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 34 | 5 | 33 | WWLDL |
11 | Yokohama F Marinos | 24 | 9 | 5 | 10 | 37 | 37 | 0 | 32 | LLLWW |
12 | Nagoya Grampus Eight | 24 | 9 | 4 | 11 | 27 | 29 | -2 | 31 | LLLWD |
13 | Kashiwa Reysol | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 36 | -6 | 29 | DWWLL |
14 | Kawasaki Frontale | 24 | 6 | 10 | 8 | 35 | 35 | 0 | 28 | DDDDW |
15 | Albirex Niigata | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 37 | -5 | 28 | DWLLW |
16 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 25 | DLWWW |
17 | Kyoto Sanga | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 25 | DWWDW |
18 | Jubilo Iwata | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 24 | WLDLL |
19 | Sagan Tosu | 24 | 7 | 2 | 15 | 31 | 44 | -13 | 23 | LWWLL |
20 | Consadole Sapporo | 24 | 3 | 6 | 15 | 21 | 47 | -26 | 15 | LLLDW |
BXH vòng 24 J-League 2024 cập nhật lúc 19:44 21/7.