Vòng 16 J-League mùa giải 2024
Thông tin vòng 16 J-League khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 16 J-League mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng J-League vòng 16 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 16 J-League mùa giải 2024, J-League vòng đấu 16 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 16 J-League kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 16 J-League mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 16 J-League mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả J-League vòng 16 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH J-League vòng 16 mùa giải 2024
- Thứ tư, ngày 3/7/2024
-
17:00Yokohama F MarinosSagan TosuVòng 16
- Chủ nhật, ngày 26/5/2024
-
14:00Urawa Red DiamondsMachida ZelviaVòng 16
-
13:00Cerezo OsakaSanfrecce HiroshimaVòng 16
-
13:00TokyoGamba OsakaVòng 16
-
13:00Nagoya Grampus EightKyoto SangaVòng 16
-
12:00Vissel KobeTokyo VerdyVòng 16
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
14:00Albirex NiigataAvispa FukuokaVòng 16
-
14:00Kawasaki FrontaleKashiwa ReysolVòng 16
-
12:00Consadole SapporoKashima AntlersVòng 16
-
12:00Jubilo IwataShonan BellmareVòng 16
BXH J-League 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 24 | 15 | 4 | 5 | 37 | 19 | 18 | 49 | DWWWL |
2 | Gamba Osaka | 24 | 13 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 44 | DLWWL |
3 | Kashima Antlers | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 30 | 9 | 44 | DLWLW |
4 | Vissel Kobe | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 21 | 16 | 42 | DWWDD |
5 | Sanfrecce Hiroshima | 24 | 10 | 10 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | DDLWW |
6 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 10 | 5 | 32 | 26 | 6 | 37 | WWDDL |
7 | Tokyo | 24 | 10 | 6 | 8 | 35 | 32 | 3 | 36 | WLLWL |
8 | Avispa Fukuoka | 24 | 9 | 8 | 7 | 23 | 22 | 1 | 35 | WWLLL |
9 | Tokyo Verdy | 24 | 8 | 10 | 6 | 32 | 36 | -4 | 34 | LWDLW |
10 | Urawa Red Diamonds | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 34 | 5 | 33 | WWLDL |
11 | Yokohama F Marinos | 24 | 9 | 5 | 10 | 37 | 37 | 0 | 32 | LLLWW |
12 | Nagoya Grampus Eight | 24 | 9 | 4 | 11 | 27 | 29 | -2 | 31 | LLLWD |
13 | Kashiwa Reysol | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 36 | -6 | 29 | DWWLL |
14 | Kawasaki Frontale | 24 | 6 | 10 | 8 | 35 | 35 | 0 | 28 | DDDDW |
15 | Albirex Niigata | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 37 | -5 | 28 | DWLLW |
16 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 25 | DLWWW |
17 | Kyoto Sanga | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 25 | DWWDW |
18 | Jubilo Iwata | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 24 | WLDLL |
19 | Sagan Tosu | 24 | 7 | 2 | 15 | 31 | 44 | -13 | 23 | LWWLL |
20 | Consadole Sapporo | 24 | 3 | 6 | 15 | 21 | 47 | -26 | 15 | LLLDW |
BXH vòng 24 J-League 2024 cập nhật lúc 19:44 21/7.