Lịch thi đấu Hạng nhất Wales Miền Bắc tối-đêm hôm nay
Lịch thi đấu Hạng nhất Wales Miền Bắc hôm nay: xem BĐ LTĐ Xứ Wales 1 tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 18 Hạng nhất Wales Miền Bắc mới nhất: xem LTĐ Xứ Wales 1 tối nay, danh sách các trận đấu Hạng 1 Wales vòng đấu 18 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá Hạng nhất Wales Miền Bắc hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Xứ Wales 1 trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Wales hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Wales Miền Bắc tối nay, danh sách các trận đấu Hạng nhất Wales Miền Bắc mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 18 Hạng nhất Wales Miền Bắc khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Hang Nhat Wales Mien Bac-Wales FAW Championship North toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch đá vòng 18 Hạng nhất Wales Miền Bắc: Danh sách các trận đấu Hạng 1 Wales, lịch thi đấu Hạng nhất Wales Miền Bắc đêm nay vòng 18 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Wales mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Wales Miền Bắc 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu Hạng nhất Wales Miền Bắc vòng 18 mới nhất
BXH Hạng nhất Wales Miền Bắc 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holywell | 30 | 26 | 3 | 1 | 79 | 17 | 62 | 81 | WDWWW |
2 | Flint Town United | 30 | 25 | 3 | 2 | 94 | 30 | 64 | 78 | WWWWW |
3 | Airbus UK Broughton | 30 | 23 | 5 | 2 | 84 | 28 | 56 | 74 | WWWDW |
4 | Mold Alexandra | 30 | 18 | 1 | 11 | 66 | 50 | 16 | 55 | WWLLL |
5 | Bangor 1876 | 30 | 17 | 2 | 11 | 62 | 55 | 7 | 53 | WLWWD |
6 | Denbigh Town | 30 | 15 | 4 | 11 | 71 | 60 | 11 | 49 | LDWLD |
7 | Ruthin Town | 30 | 12 | 6 | 12 | 58 | 52 | 6 | 42 | WWWDW |
8 | Guilsfield | 30 | 11 | 7 | 12 | 48 | 46 | 2 | 40 | LLLWL |
9 | Caersws | 30 | 10 | 9 | 11 | 60 | 53 | 7 | 39 | DLDWW |
10 | Gresford Athletic | 30 | 10 | 7 | 13 | 47 | 54 | -7 | 37 | LLWDD |
11 | Buckley Town | 30 | 10 | 6 | 14 | 54 | 60 | -6 | 36 | WDDLW |
12 | Llandudno | 30 | 10 | 1 | 19 | 59 | 80 | -21 | 31 | LLLWL |
13 | Prestatyn Town | 30 | 7 | 5 | 18 | 39 | 74 | -35 | 26 | LLLLD |
14 | Porthmadog | 30 | 6 | 4 | 20 | 35 | 66 | -31 | 22 | LLLDL |
15 | Chirk AAA | 30 | 3 | 4 | 23 | 32 | 82 | -50 | 13 | WDWDL |
16 | Llanidloes Town | 30 | 2 | 3 | 25 | 25 | 106 | -81 | 9 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng nhất Wales Miền Bắc 2023/2024 cập nhật lúc 02:19 1/5.