Vòng 10 Nữ Brazil mùa giải 2024
Thông tin vòng 10 Nữ Brazil khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 Nữ Brazil mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Brazil vòng 10 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 Nữ Brazil mùa giải 2024, Nữ Brazil vòng đấu 10 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 Nữ Brazil kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 Nữ Brazil mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 Nữ Brazil mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Brazil vòng 10 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Brazil vòng 10 mùa giải 2024
- Thứ sáu, ngày 14/6/2024
-
01:00Nữ Kindermann AvaiNữ Internacional RSVòng 10
- Thứ tư, ngày 12/6/2024
-
01:00Nữ GremioNữ America MineiroVòng 10
- Thứ ba, ngày 14/5/2024
-
02:00Nữ CR Flamengo RJNữ Fluminense RJVòng 10
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
21:00Nữ Corinthians Paulista SPNữ Sao PauloVòng 10
-
07:00Nữ Cruzeiro MGNữ Botafogo RJ1Vòng 10
-
03:00Nữ BragantinoNữ Ferroviaria SPVòng 10
-
01:00Nữ Palmeiras SPNữ Santos1Vòng 10
-
01:00Nữ Real Brasilia FCNữ Atletico MineiroVòng 10
BXH Nữ Brazil 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Corinthians Paulista SP | 13 | 12 | 1 | 0 | 35 | 9 | 26 | 37 | WWWWW |
2 | Nữ Ferroviaria SP | 13 | 8 | 5 | 0 | 17 | 6 | 11 | 29 | WWDWD |
3 | Nữ Sao Paulo | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 14 | 16 | 26 | WWLWD |
4 | Nữ Palmeiras SP | 13 | 8 | 1 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | WLLWD |
5 | Nữ Cruzeiro MG | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 13 | 9 | 21 | LWWWL |
6 | Nữ Gremio | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 15 | 5 | 20 | DWLDW |
7 | Nữ Bragantino | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 19 | WLWLL |
8 | Nữ CR Flamengo RJ | 13 | 5 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 18 | WWLDL |
9 | Nữ America Mineiro | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 18 | LLWDL |
10 | Nữ Internacional RS | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 17 | WLDDW |
11 | Nữ Fluminense RJ | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 17 | WLWLW |
12 | Nữ Real Brasilia FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 16 | LWLLW |
13 | Nữ Botafogo RJ | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | LLWLL |
14 | Nữ Santos | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 33 | -21 | 10 | LLLWD |
15 | Nữ Kindermann Avai | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 31 | -22 | 6 | LLDLW |
16 | Nữ Atletico Mineiro | 13 | 0 | 1 | 12 | 9 | 42 | -33 | 1 | LLLDL |
BXH vòng 9 Nữ Brazil 2024 cập nhật lúc 03:01 2/7.