BXH Nữ Brazil 2024, Bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất
Bảng xếp hạng Nữ Brazil mới nhất: cập nhật BXH Nữ Brazil, bảng xếp hạng vòng 9 Nữ Brazil mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Nữ Brazil 2024: cập nhật bảng xếp hạng Nữ Brazil mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Brazil nữ mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Brazil nữ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Nữ Brazil trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất: cập nhật BXH Nữ Brazil mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Nu Brazil 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Brazil nữ mới nhất. BXH Nữ Brazil mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Nữ Brazil mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Brazil nữ, bảng xếp hạng vòng 9 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Nữ Brazil, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Brazil Serie A nữ live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nữ Brazil mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nữ Brazil 2024 hôm nay chính xác.
BXH Nữ Brazil 2024 mới nhất: vòng 9
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Corinthians Paulista SP | 13 | 12 | 1 | 0 | 35 | 9 | 26 | 37 | WWWWW |
2 | Nữ Ferroviaria SP | 13 | 8 | 5 | 0 | 17 | 6 | 11 | 29 | WWDWD |
3 | Nữ Sao Paulo | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 14 | 16 | 26 | WWLWD |
4 | Nữ Palmeiras SP | 13 | 8 | 1 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | WLLWD |
5 | Nữ Cruzeiro MG | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 13 | 9 | 21 | LWWWL |
6 | Nữ Gremio | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 15 | 5 | 20 | DWLDW |
7 | Nữ Bragantino | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 19 | WLWLL |
8 | Nữ CR Flamengo RJ | 13 | 5 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 18 | WWLDL |
9 | Nữ America Mineiro | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 18 | LLWDL |
10 | Nữ Internacional RS | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 17 | WLDDW |
11 | Nữ Fluminense RJ | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 17 | WLWLW |
12 | Nữ Real Brasilia FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 16 | LWLLW |
13 | Nữ Botafogo RJ | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | LLWLL |
14 | Nữ Santos | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 33 | -21 | 10 | LLLWD |
15 | Nữ Kindermann Avai | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 31 | -22 | 6 | LLDLW |
16 | Nữ Atletico Mineiro | 13 | 0 | 1 | 12 | 9 | 42 | -33 | 1 | LLLDL |
BXH vòng 9 Nữ Brazil 2024 cập nhật lúc 03:01 2/7.
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Brazil
- Bảng xếp hạng U20 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Gaucho
- Bảng xếp hạng Maranhense
- Bảng xếp hạng Roraimense
- Bảng xếp hạng Acreano
- Bảng xếp hạng Amapaense
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Brazil
- Bảng xếp hạng Copa Verde
- Bảng xếp hạng Nữ Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Brazil