BXH Nữ Brazil 2024, Bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất
Bảng xếp hạng Nữ Brazil mới nhất: cập nhật BXH Nữ Brazil, bảng xếp hạng vòng 9 Nữ Brazil mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Nữ Brazil 2024: cập nhật bảng xếp hạng Nữ Brazil mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Brazil nữ mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Brazil nữ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Nữ Brazil trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất: cập nhật BXH Nữ Brazil mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Nu Brazil 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Brazil nữ mới nhất. BXH Nữ Brazil mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Nữ Brazil mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Brazil nữ, bảng xếp hạng vòng 9 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Nữ Brazil, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Brazil Serie A nữ live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nữ Brazil mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nữ Brazil 2024 hôm nay chính xác.
BXH Nữ Brazil 2024 mới nhất: vòng 9
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Corinthians Paulista SP | 9 | 8 | 1 | 0 | 26 | 5 | 21 | 25 | WDWWW |
2 | Nữ Palmeiras SP | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 11 | 8 | 19 | WWLWW |
3 | Nữ Ferroviaria SP | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 18 | WWDWW |
4 | Nữ Sao Paulo | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 4 | 15 | 17 | WWLWW |
5 | Nữ Bragantino | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 11 | 4 | 16 | DWLDW |
6 | Nữ CR Flamengo RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 23 | 16 | 7 | 14 | DDWWW |
7 | Nữ America Mineiro | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 14 | WLWDL |
8 | Nữ Gremio | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 12 | LWLWL |
9 | Nữ Cruzeiro MG | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 12 | DWLDL |
10 | Nữ Fluminense RJ | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 11 | LDLWW |
11 | Nữ Real Brasilia FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 9 | -3 | 10 | DWDLL |
12 | Nữ Botafogo RJ | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 12 | -6 | 7 | LDDLL |
13 | Nữ Santos | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 7 | LLWLL |
14 | Nữ Internacional RS | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | LLLDD |
15 | Nữ Kindermann Avai | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 26 | -20 | 2 | LLLDL |
16 | Nữ Atletico Mineiro | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 31 | -25 | 1 | LLDLL |
BXH vòng 9 Nữ Brazil 2024 cập nhật lúc 02:56 8/5.
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Brazil
- Bảng xếp hạng U20 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Gaucho
- Bảng xếp hạng Maranhense
- Bảng xếp hạng Roraimense
- Bảng xếp hạng Acreano
- Bảng xếp hạng Amapaense
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Brazil
- Bảng xếp hạng Copa Verde
- Bảng xếp hạng Nữ Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Brazil