Vòng 11 Nữ Brazil mùa giải 2024
Thông tin vòng 11 Nữ Brazil khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 11 Nữ Brazil mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Brazil vòng 11 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 11 Nữ Brazil mùa giải 2024, Nữ Brazil vòng đấu 11 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 11 Nữ Brazil kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 11 Nữ Brazil mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 11 Nữ Brazil mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Brazil vòng 11 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Brazil vòng 11 mùa giải 2024
- Thứ ba, ngày 2/7/2024
-
01:00Nữ Internacional RSNữ BragantinoVòng 11
- Thứ sáu, ngày 28/6/2024
-
01:001Nữ Atletico MineiroNữ Gremio1Vòng 11
- Thứ ba, ngày 21/5/2024
-
06:00Nữ Sao PauloNữ CR Flamengo RJVòng 11
-
03:30Nữ Fluminense RJNữ Palmeiras SP1Vòng 11
- Thứ hai, ngày 20/5/2024
-
04:30Nữ Ferroviaria SPNữ America MineiroVòng 11
- Thứ bảy, ngày 18/5/2024
-
21:001Nữ Corinthians Paulista SPNữ Real Brasilia FCVòng 11
-
05:00Nữ SantosNữ Cruzeiro MGVòng 11
-
01:00Nữ Botafogo RJNữ Kindermann AvaiVòng 11
BXH Nữ Brazil 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Corinthians Paulista SP | 13 | 12 | 1 | 0 | 35 | 9 | 26 | 37 | WWWWW |
2 | Nữ Ferroviaria SP | 13 | 8 | 5 | 0 | 17 | 6 | 11 | 29 | WWDWD |
3 | Nữ Sao Paulo | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 14 | 16 | 26 | WWLWD |
4 | Nữ Palmeiras SP | 13 | 8 | 1 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | WLLWD |
5 | Nữ Cruzeiro MG | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 13 | 9 | 21 | LWWWL |
6 | Nữ Gremio | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 15 | 5 | 20 | DWLDW |
7 | Nữ Bragantino | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 19 | WLWLL |
8 | Nữ CR Flamengo RJ | 13 | 5 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 18 | WWLDL |
9 | Nữ America Mineiro | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 18 | LLWDL |
10 | Nữ Internacional RS | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 17 | WLDDW |
11 | Nữ Fluminense RJ | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 17 | WLWLW |
12 | Nữ Real Brasilia FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 16 | LWLLW |
13 | Nữ Botafogo RJ | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | LLWLL |
14 | Nữ Santos | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 33 | -21 | 10 | LLLWD |
15 | Nữ Kindermann Avai | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 31 | -22 | 6 | LLDLW |
16 | Nữ Atletico Mineiro | 13 | 0 | 1 | 12 | 9 | 42 | -33 | 1 | LLLDL |
BXH vòng 9 Nữ Brazil 2024 cập nhật lúc 03:01 2/7.