Vòng 12 Nữ Brazil mùa giải 2024
Thông tin vòng 12 Nữ Brazil khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 12 Nữ Brazil mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Brazil vòng 12 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 12 Nữ Brazil mùa giải 2024, Nữ Brazil vòng đấu 12 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 12 Nữ Brazil kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 12 Nữ Brazil mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 12 Nữ Brazil mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Brazil vòng 12 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Brazil vòng 12 mùa giải 2024
- Thứ hai, ngày 10/6/2024
-
04:30Nữ Palmeiras SPNữ Corinthians Paulista SPVòng 12
-
03:00Nữ BragantinoNữ Botafogo RJVòng 12
-
01:00Nữ Cruzeiro MGNữ Fluminense RJVòng 12
-
01:00Nữ Internacional RSNữ Atletico MineiroVòng 12
- Chủ nhật, ngày 9/6/2024
-
03:00Nữ SantosNữ Sao PauloVòng 12
-
01:00Nữ America MineiroNữ Real Brasilia FCVòng 12
-
01:00Nữ Kindermann AvaiNữ Ferroviaria SPVòng 12
- Thứ bảy, ngày 8/6/2024
-
07:30Nữ CR Flamengo RJNữ GremioVòng 12
BXH Nữ Brazil 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Corinthians Paulista SP | 13 | 12 | 1 | 0 | 35 | 9 | 26 | 37 | WWWWW |
2 | Nữ Ferroviaria SP | 13 | 8 | 5 | 0 | 17 | 6 | 11 | 29 | WWDWD |
3 | Nữ Sao Paulo | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 14 | 16 | 26 | WWLWD |
4 | Nữ Palmeiras SP | 13 | 8 | 1 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | WLLWD |
5 | Nữ Cruzeiro MG | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 13 | 9 | 21 | LWWWL |
6 | Nữ Gremio | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 15 | 5 | 20 | DWLDW |
7 | Nữ Bragantino | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 19 | WLWLL |
8 | Nữ CR Flamengo RJ | 13 | 5 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 18 | WWLDL |
9 | Nữ America Mineiro | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 18 | LLWDL |
10 | Nữ Internacional RS | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 17 | WLDDW |
11 | Nữ Fluminense RJ | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 17 | WLWLW |
12 | Nữ Real Brasilia FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 16 | LWLLW |
13 | Nữ Botafogo RJ | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | LLWLL |
14 | Nữ Santos | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 33 | -21 | 10 | LLLWD |
15 | Nữ Kindermann Avai | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 31 | -22 | 6 | LLDLW |
16 | Nữ Atletico Mineiro | 13 | 0 | 1 | 12 | 9 | 42 | -33 | 1 | LLLDL |
BXH vòng 9 Nữ Brazil 2024 cập nhật lúc 03:01 2/7.