Vòng 13 Nữ Brazil mùa giải 2024
Thông tin vòng 13 Nữ Brazil khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 13 Nữ Brazil mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Brazil vòng 13 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 13 Nữ Brazil mùa giải 2024, Nữ Brazil vòng đấu 13 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 13 Nữ Brazil kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 13 Nữ Brazil mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 13 Nữ Brazil mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Brazil vòng 13 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Brazil vòng 13 mùa giải 2024
- Thứ ba, ngày 18/6/2024
-
04:00Nữ Corinthians Paulista SPNữ BragantinoVòng 13
-
02:00Nữ Sao PauloNữ Palmeiras SPVòng 13
-
01:00Nữ Botafogo RJNữ Internacional RSVòng 13
-
01:00Nữ Fluminense RJNữ America MineiroVòng 13
- Thứ hai, ngày 17/6/2024
-
01:00Nữ Atletico MineiroNữ Kindermann AvaiVòng 13
-
01:00Nữ GremioNữ Cruzeiro MG1Vòng 13
- Chủ nhật, ngày 16/6/2024
-
07:00Nữ Real Brasilia FCNữ CR Flamengo RJVòng 13
-
03:00Nữ Ferroviaria SPNữ Santos1Vòng 13
BXH Nữ Brazil 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Corinthians Paulista SP | 13 | 12 | 1 | 0 | 35 | 9 | 26 | 37 | WWWWW |
2 | Nữ Ferroviaria SP | 13 | 8 | 5 | 0 | 17 | 6 | 11 | 29 | WWDWD |
3 | Nữ Sao Paulo | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 14 | 16 | 26 | WWLWD |
4 | Nữ Palmeiras SP | 13 | 8 | 1 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | WLLWD |
5 | Nữ Cruzeiro MG | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 13 | 9 | 21 | LWWWL |
6 | Nữ Gremio | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 15 | 5 | 20 | DWLDW |
7 | Nữ Bragantino | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 19 | WLWLL |
8 | Nữ CR Flamengo RJ | 13 | 5 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 18 | WWLDL |
9 | Nữ America Mineiro | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 18 | LLWDL |
10 | Nữ Internacional RS | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 17 | WLDDW |
11 | Nữ Fluminense RJ | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 17 | WLWLW |
12 | Nữ Real Brasilia FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 16 | LWLLW |
13 | Nữ Botafogo RJ | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | LLWLL |
14 | Nữ Santos | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 33 | -21 | 10 | LLLWD |
15 | Nữ Kindermann Avai | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 31 | -22 | 6 | LLDLW |
16 | Nữ Atletico Mineiro | 13 | 0 | 1 | 12 | 9 | 42 | -33 | 1 | LLLDL |
BXH vòng 9 Nữ Brazil 2024 cập nhật lúc 03:01 2/7.