Vòng 15 Nữ Hungary mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 15 Nữ Hungary khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 15 Nữ Hungary mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Hungary vòng 15 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 15 Nữ Hungary mùa giải 2023/2024, Nữ Hungary vòng đấu 15 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 15 Nữ Hungary kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 15 Nữ Hungary mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 15 Nữ Hungary mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Hungary vòng 15 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Hungary vòng 15 mùa giải 2023/2024
- Thứ tư, ngày 17/4/2024
-
21:00Nữ Viktoria FC SzombathelyNữ Szent MihalyVòng 15
- Chủ nhật, ngày 17/3/2024
-
21:00Nữ Astra HungaryNữ Ferencvarosi TCVòng 15
-
20:00Nữ Budaorsi SCNữ Gyori DozsaVòng 15
- Thứ bảy, ngày 16/3/2024
-
20:00Nữ Puskas AkademiaNữ MOL Fehervar FCVòng 15
-
20:00Soroksar WomanNữ Diosgyori VTKVòng 15
-
20:00Nữ Szekszard UFCNữ MTK BudapestVòng 15
BXH Nữ Hungary 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Ferencvarosi TC | 22 | 20 | 2 | 0 | 95 | 4 | 91 | 62 | WWWWW |
2 | Nữ Gyori Dozsa | 22 | 19 | 1 | 2 | 94 | 17 | 77 | 58 | WWLWW |
3 | Nữ MTK Budapest | 22 | 17 | 2 | 3 | 59 | 19 | 40 | 53 | WWWWW |
4 | Nữ Puskas Akademia | 22 | 16 | 0 | 6 | 62 | 23 | 39 | 48 | LLWLW |
5 | Nữ Diosgyori VTK | 22 | 9 | 5 | 8 | 40 | 42 | -2 | 32 | WWWDL |
6 | Nữ Viktoria FC Szombathely | 22 | 7 | 5 | 10 | 34 | 49 | -15 | 26 | LLDWW |
7 | Nữ Szent Mihaly | 22 | 6 | 3 | 13 | 32 | 52 | -20 | 21 | WDLLW |
8 | Nữ Astra Hungary | 22 | 6 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | LLLLL |
9 | Soroksar Woman | 22 | 6 | 3 | 13 | 28 | 55 | -27 | 21 | WDWLL |
10 | Nữ Szekszard UFC | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 56 | -30 | 20 | LWDLL |
11 | Nữ Budaorsi SC | 22 | 2 | 4 | 16 | 14 | 74 | -60 | 10 | LLLWL |
12 | Nữ MOL Fehervar FC | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 86 | -71 | 6 | LLLDL |
BXH vòng Chung kết Nữ Hungary 2023/2024 cập nhật lúc 06:32 19/6.