- Câu Lạc Bộ Nữ Hungary nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Nữ Hungary nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Nữ Hungary nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB Nữ Hungary bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ Nữ Hungary nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB Nữ Hungary bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng Nữ Hungary trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Nữ Hungary mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá Nữ Hungary mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về Nữ Hungary bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Nữ Hungary mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Nữ Hungary tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về Nữ Hungary mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 132 | |
Số trận đã kết thúc | 132 (100%) | |
Số trận sắp đá | 0 (0%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 57 (43,18%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 57 (43,18%) | |
Số trận hòa | 18 (13,64%) | |
Số bàn thắng | 520 (trung bình 3,94 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 281 (trung bình 4,26 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 239 (trung bình 3,62 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Ferencvarosi TC (95 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Ferencvarosi TC (59 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Gyori Dozsa (47 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Budaorsi SC (14 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ MOL Fehervar FC (8 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Budaorsi SC (4 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Ferencvarosi TC (4 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Gyori Dozsa, Nữ Ferencvarosi TC (3 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Ferencvarosi TC (1 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ MOL Fehervar FC (86 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ MOL Fehervar FC (43 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Budaorsi SC (44 bàn thua) |
Cập nhật: 07/08/2024 07:04
BXH Nữ Hungary 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Ferencvarosi TC | 22 | 20 | 2 | 0 | 95 | 4 | 91 | 62 | WWWWW |
2 | Nữ Gyori Dozsa | 22 | 19 | 1 | 2 | 94 | 17 | 77 | 58 | WWLWW |
3 | Nữ MTK Budapest | 22 | 17 | 2 | 3 | 59 | 19 | 40 | 53 | WWWWW |
4 | Nữ Puskas Akademia | 22 | 16 | 0 | 6 | 62 | 23 | 39 | 48 | LLWLW |
5 | Nữ Diosgyori VTK | 22 | 9 | 5 | 8 | 40 | 42 | -2 | 32 | WWWDL |
6 | Nữ Viktoria FC Szombathely | 22 | 7 | 5 | 10 | 34 | 49 | -15 | 26 | LLDWW |
7 | Nữ Szent Mihaly | 22 | 6 | 3 | 13 | 32 | 52 | -20 | 21 | WDLLW |
8 | Nữ Astra Hungary | 22 | 6 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | LLLLL |
9 | Soroksar Woman | 22 | 6 | 3 | 13 | 28 | 55 | -27 | 21 | WDWLL |
10 | Nữ Szekszard UFC | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 56 | -30 | 20 | LWDLL |
11 | Nữ Budaorsi SC | 22 | 2 | 4 | 16 | 14 | 74 | -60 | 10 | LLLWL |
12 | Nữ MOL Fehervar FC | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 86 | -71 | 6 | LLLDL |
BXH vòng Chung kết Nữ Hungary 2023/2024 cập nhật lúc 06:32 19/6.